Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

861 0802 90 00 - Loại khác 0 0 0 0 0
862 0803 Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô. 0 0 0 0 0
863 0803 10 00 - Chuối lá 0 0 0 0 0
864 0803 90 00 - Loại khác 0
865 0804 Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi, xoài và măng cụt, tươi hoặc khô. 0 0 0 0 0
866 0804 10 00 - Quả chà là 0 0 0 0 0
867 0804 20 00 - Quả sung, vả 0 0 0 0 0
868 0804 30 00 - Quả dứa 0 0 0 0 0
869 0804 40 00 - Quả bơ 0 0 0 0 0
870 0804 50 - Quả ổi, xoài và măng cụt: 0 0 0 0 0
871 0804 50 10 - - Quả ổi 0 0 0 0 0
872 0804 50 20 - - Quả xoài 0 0 0 0 0
873 0804 50 30 - - Quả măng cụt 0 0 0 0 0
874 0805 - Quả quýt các loại (kể cả quất); cam nhỏ (clementines) và các loại giống lai chi cam quýt tương tự: 0 0 0 0 0
875 0805 10 - Quả cam: 0 0 0 0 0
876 0805 10 10 - - Tươi 0 0 0 0 0
877 0805 10 20 - - Khô 0 0 0 0 0
878 0805 20 00 - Quả quýt các loại (kể cả quất); cam nhỏ (clementines) và các loại giống lai họ cam quýt tương tự 0
879 0805 40 00 - Quả bưởi, kể cả bưởi chùm 5 5 5 5 5
880 0805 50 00 - Quả chanh (Citrus limon, Citrus limonum) và quả chấp (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia) 5
1.232 Trang «<42434445464748>»