Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

661 0603 - Tươi: 0 0 0 0 0
662 0603 11 00 - - Hoa hồng 0 0 0 0 0
663 0603 12 00 - - Hoa cẩm chướng 0 0 0 0 0
664 0603 13 00 - - Phong lan 0 0 0 0 0
665 0603 14 00 - - Hoa cúc 0 0 0 0 0
666 0603 15 00 - - Họ hoa ly (Lilium spp .) 0 0 0 0 0
667 0603 19 00 - - Loại khác 0 0 0 0 0
668 0603 90 00 - Loại khác 0 0 0 0 0
669 0604 Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ hoa, các loại cỏ, rêu và địa y, phù hợp để bó hoa hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác. 0 0 0 0 0
670 0604 20 - Tươi: 0 0 0 0 0
671 0604 20 10 - - Rêu và địa y 0 0 0 0 0
672 0604 20 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
673 0604 90 - Loại khác: 0 0 0 0 0
674 0604 90 10 - - Rêu và địa y 0 0 0 0 0
675 0604 90 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
676 07 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
677 0701 Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh. 0 0 0 0 0
678 0701 10 00 - Để làm giống 0 0 0 0 0
679 0701 90 00 - Loại khác 0
680 0702 00 00 Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh. 0 0 0 0 0
1.232 Trang «<32333435363738>»