Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

741 0710 30 00 - Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê (rau chân vịt trồng trong vườn) 0 0 0 0 0
742 0710 40 00 - Ngô ngọt 0 0 0 0 0
743 0710 80 00 - Rau khác 0 0 0 0 0
744 0710 90 00 - Hỗn hợp các loại rau 0 0 0 0 0
745 0711 - Nấm và nấm cục (truffle): 0 0 0 0 0
746 0711 20 - Ôliu: 0 0 0 0 0
747 0711 20 10 - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ 0 0 0 0 0
748 0711 20 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
749 0711 40 - Dưa chuột và dưa chuột ri: 0 0 0 0 0
750 0711 40 10 - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ 0 0 0 0 0
751 0711 40 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
752 0711 51 - - Nấm thuộc chi Agaricus: 0 0 0 0 0
753 0711 51 10 - - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ 0 0 0 0 0
754 0711 51 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
755 0711 59 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
756 0711 59 10 - - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ 0 0 0 0 0
757 0711 59 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
758 0711 90 - Rau khác; hỗn hợp các loại rau: 0 0 0 0 0
759 0711 90 10 - - Ngô ngọt 0 0 0 0 0
760 0711 90 20 - - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum ) 0 0 0 0 0
1.232 Trang «<36373839404142>»