Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

641 0601 20 - Củ, thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ, dạng sinh trưởng hoặc dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn: 0 0 0 0 0
642 0601 20 10 - - Cây rau diếp xoăn 0 0 0 0 0
643 0601 20 20 - - Rễ rau diếp xoăn 0 0 0 0 0
644 0601 20 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
645 0602 Cây sống khác (kể cả rễ), cành giâm và cành ghép; hệ sợi nấm. 0 0 0 0 0
646 0602 10 - Cành giâm và cành ghép không có rễ: 0 0 0 0 0
647 0602 10 10 - - Của cây phong lan 0 0 0 0 0
648 0602 10 20 - - Của cây cao su 0 0 0 0 0
649 0602 10 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
650 0602 20 00 - Cây, cây bụi, đã hoặc không ghép cành, thuộc loại có quả hoặc quả hạch (nuts) ăn được 0 0 0 0 0
651 0602 30 00 - Cây đỗ quyên và cây azalea (cây khô - họ đỗ quyên), đã hoặc không ghép cành 0 0 0 0 0
652 0602 40 00 - Cây hoa hồng, đã hoặc không ghép cành 0 0 0 0 0
653 0602 90 - Loại khác: 0 0 0 0 0
654 0602 90 10 - - Cành giâm và cành ghép phong lan có rễ 0 0 0 0 0
655 0602 90 20 - - Cây phong lan giống 0 0 0 0 0
656 0602 90 40 - - Gốc cây cao su có chồi 0 0 0 0 0
657 0602 90 50 - - Cây cao su giống 0 0 0 0 0
658 0602 90 60 - - Chồi mọc từ gỗ cây cao su 0 0 0 0 0
659 0602 90 70 - - Cây dương xỉ 0
660 0602 90 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
1.232 Trang «<31323334353637>»