Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

621 0507 90 20 - - Mai động vật họ rùa 0 0 0 0 0
622 0507 90 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
623 0508 San hô và các chất liệu tương tự, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa gia công thêm; mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai và mai mực, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình, bột và phế liệu từ các sản phẩm trên. 0 0 0 0 0
624 0508 00 10 - San hô và các chất liệu tương tự 0
625 0508 00 20 - Mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai 0 0 0 0 0
626 0508 00 90 - Loại khác 0 0 0 0 0
627 0510 00 10 - Chất thơm lấy từ côn trùng cánh cứng 0
628 0510 00 20 - Xạ hương 0
629 0510 00 90 - Loại khác 0
630 0511 - Loại khác: 0 0 0 0 0
631 0511 10 00 - Tinh dịch động vật họ trâu, bò 0 0 0 0 0
632 0511 91 00 - - Sản phẩm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác; động vật đã chết thuộc Chương 3 0
633 0511 99 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
634 0511 99 10 - - - Tinh dịch động vật nuôi 0 0 0 0 0
635 0511 99 20 - - - Trứng tằm 0 0 0 0 0
636 0511 99 30 - - - Bọt biển thiên nhiên 0 0 0 0 0
637 0511 99 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
638 06 Chương 6 Cây sống và các loại cây trồng khác; củ, rễ và loại tương tự; cành hoa và cành lá trang trí 0 0 0 0 0
639 0601 Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ, dạng sinh trưởng hoặc ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn, trừ các loại rễ thuộc nhóm 12.12. 0 0 0 0 0
640 0601 10 00 - Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ 0 0 0 0 0
1.232 Trang «<30313233343536>»