Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

601 0501 00 00 Tóc người, chưa xử lý, đã hoặc chưa rửa sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc người. 0 0 0 0 0
602 0502 Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi; lông dùng làm chổi và bàn chải khác; phế liệu từ các loại lông trên. 0 0 0 0 0
603 0502 10 00 - Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi và phế liệu của chúng 0 0 0 0 0
604 0502 90 00 - Loại khác 0 0 0 0 0
605 0504 00 00 Ruột, bong bóng và dạ dày động vật (trừ cá), nguyên dạng và các mảnh của chúng, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói. 0 0 0 0 0
606 0505 Da và các bộ phận khác của loài chim và gia cầm, có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ và các phần của lông vũ (đã hoặc chưa cắt tỉa) và lông tơ, mới chỉ được làm sạch, khử trùng hoặc xử lý để bảo quản; bột và phế liệu từ lông vũ hoặc các phần của lông vũ. 0 0 0 0 0
607 0505 10 - Lông vũ dùng để nhồi; lông tơ: 0 0 0 0 0
608 0505 10 10 - - Lông vũ của vịt, ngan 0 0 0 0 0
609 0505 10 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
610 0505 90 - Loại khác: 0 0 0 0 0
611 0505 90 10 - - Lông vũ của vịt, ngan 0 0 0 0 0
612 0505 90 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
613 0506 Xương và lõi sừng, chưa xử lý, đã khử mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt thành hình), đã xử lý bằng axit hoặc khử gelatin; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên. 0 0 0 0 0
614 0506 10 00 - Ossein và xương đã xử lý bằng axit 0 0 0 0 0
615 0506 90 00 - Loại khác 0 0 0 0 0
616 0507 Ngà, mai động vật họ rùa, lược cá voi (phiến sừng hàm trên) và hàm răng lược cá voi, sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên. 0 0 0 0 0
617 0507 10 10 - - Sừng tê giác; bột và phế liệu từ ngà 0
618 0507 10 90 - - Loại khác 0
619 0507 90 - Loại khác: 0 0 0 0 0
620 0507 90 10 - - Sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ 0
1.232 Trang «<29303132333435>»