Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

561 0405 10 00 - Bơ 0 0 0 0 0
562 0405 20 00 - Chất phết từ bơ sữa 0 0 0 0 0
563 0405 90 - Loại khác: 0 0 0 0 0
564 0405 90 10 - - Chất béo khan của bơ 0 0 0 0 0
565 0405 90 20 - - Dầu bơ (butteroil) 0 0 0 0 0
566 0405 90 30 - - Ghee 0 0 0 0 0
567 0405 90 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
568 0406 Pho mát và curd. 0 0 0 0 0
569 0406 10 - Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho mát whey, và curd: 0 0 0 0 0
570 0406 10 10 - - Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho mát whey 0 0 0 0 0
571 0406 10 20 - - Curd 0 0 0 0 0
572 0406 20 - Pho mát đã xát nhỏ hoặc đã làm thành bột, của tất cả các loại: 0 0 0 0 0
573 0406 20 10 - - Đóng gói với trọng lượng cả bì trên 20 kg 0 0 0 0 0
574 0406 20 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
575 0406 30 00 - Pho mát đã chế biến, chưa xát nhỏ hoặc chưa làm thành bột 0 0 0 0 0
576 0406 40 00 - Pho mát vân xanh và pho mát khác có vân được sản xuất từ men Penicillium roqueforti 0 0 0 0 0
577 0406 90 00 - Pho mát loại khác 0 0 0 0 0
578 0407 - Trứng sống khác: 0 0 0 0 0
579 0407 11 00 - - Của gà thuộc loài Gallus domesticus 0
580 0407 19 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
1.232 Trang «<27282930313233>»