Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

541 0402 10 99 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
542 0402 21 - - Chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác: 0 0 0 0 0
543 0402 21 20 - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 20 kg trở lên 0 0 0 0 0
544 0402 21 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
545 0402 29 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
546 0402 29 20 - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 20 kg trở lên 0 0 0 0 0
547 0402 29 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
548 0402 91 00 - - Chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác 0 0 0 0 0
549 0402 99 00 - - Loại khác 0 0 0 0 0
550 0403 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
551 0403 10 - Sữa chua: 0 0 0 0 0
552 0403 10 20 - - Dạng lỏng, đã hoặc chưa cô đặc 0
553 0403 10 90 - - Loại khác 0
554 0403 90 - Loại khác: 0 0 0 0 0
555 0403 90 10 - - Buttermilk 0 0 0 0 0
556 0403 90 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
557 0404 Whey, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác; các sản phẩm có chứa thành phần tự nhiên của sữa, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. 0 0 0 0 0
558 0404 10 00 - Whey và Whey đã cải biến, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác 0
559 0404 90 00 - Loại khác 0 0 0 0 0
560 0405 Bơ và các chất béo và các loại dầu khác tách từ sữa; chất phết từ bơ sữa (dairy spreads). 0 0 0 0 0
1.232 Trang «<26272829303132>»