Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

521 04 Chương 4 Sản phẩm bơ sữa; trứng chim và trứng gia cầm; mật ong tự nhiên; sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác 0 0 0 0 0
522 0401 Sữa và kem, chưa cô đặc và chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác. 0 0 0 0 0
523 0401 10 - Có hàm lượng chất béo không quá 1% tính theo trọng lượng: 0 0 0 0 0
524 0401 10 10 - - Dạng lỏng 0 0 0 0 0
525 0401 10 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
526 0401 20 - Có hàm lượng chất béo trên 1% nhưng không quá 6% tính theo trọng lượng: 0 0 0 0 0
527 0401 20 10 - - Dạng lỏng 0 0 0 0 0
528 0401 20 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
529 0401 40 - Có hàm lượng chất béo trên 6% nhưng không quá 10% tính theo trọng lượng: 0 0 0 0 0
530 0401 40 10 - - Sữa dạng lỏng 0 0 0 0 0
531 0401 40 20 - - Sữa dạng đông lạnh 0 0 0 0 0
532 0401 40 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
533 0401 50 - Có hàm lượng chất béo trên 10% tính theo trọng lượng: 0 0 0 0 0
534 0401 50 10 - - Dạng lỏng 0 0 0 0 0
535 0401 50 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
536 0402 - Loại khác: 0 0 0 0 0
537 0402 10 - Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất béo không quá 1,5% tính theo trọng lượng: 0 0 0 0 0
538 0402 10 41 - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 20 kg trở lên 0 0 0 0 0
539 0402 10 49 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
540 0402 10 91 - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 20 kg trở lên 0 0 0 0 0
1.232 Trang «<25262728293031>»