99 từ, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật

Chủ đề   RSS   
  • #493920 11/06/2018

    phamthanhhuu
    Top 25
    Male
    Dân Luật bậc 1


    Tham gia:20/07/2012
    Tổng số bài viết (3536)
    Số điểm: 109378
    Cảm ơn: 401
    Được cảm ơn 4353 lần


    99 từ, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật

    Gửi tặng các bạn muốn học tiếng Anh chuyên ngành Luật nhé! Có gì các bạn bổ sung thêm nha!

     

    Tiếng Anh chuyên ngành Luật

    I. Các từ chuyên ngành Luật

    1. Bail – /beil/: Tiền bảo lãnh

    2. Detail – /’di:teil/: Chi tiết

    3. Lecturer – /’lekt∫ərə/: Thuyết trình viên

    4. Governor – /’gʌvənə/: Thống đốc

    5. Commit – /kə’mit/: Phạm tội, phạm lỗi

    6. Damage – /’dæmidʒ/: Khoản đền bù thiệt hại

    7. Jurisdiction – /,dʒuəris’dik∫n/: Thẩm quyền tài phán

    8. Independent – /ˌɪndɪˈpɛndənt/: Độc lập

    9. Magistrate – /’mædʒistrit/: Thẩm phán hành chính

    10. Justify – /’dʒʌstifai/: Giải trình

    11. Discovery – /dis’kʌvəri/: Tìm hiểu

    12. Moot – /mu:t/: Việc có thể tranh luận

    13. Fine – /fain/: Phạt tiền

    14. Probation – /prə’bei∫n/: Tù treo

    15. Party – /’pɑ:ti/: Đảng

    16. Proposition – /,prɔpə’zi∫n/: Dự luật

    17. Republican – /ri’pʌblikən/: Cộng hòa

    18. Arraignment – /ə’reinmənt/: Sự luận tội

    19. Parole – /pə’roul/: Thời gian thử thách

    20. Organizer – /’ɔ:gənaizə(r)/: Người tổ chức

    21. Misdemeanor – /,misdi’mi:nə/: Khinh tội

    22. Plaintiff – /’pleintif/: Nguyên đơn

    23. Justiciability – /ʤʌsˌtɪʃɪəˈbɪlɪti/: Phạm vi tài phán

    24. Fund – /fʌnd/: Cấp kinh phí

    25. Juveniles – /ˈʤuːvɪnaɪlz/: Vị thành niên

    26. Libertarian – /,libə’teəriən/: Tự do

    27. Deal – /di:l/: Giải quyết

    28. Crime – /kraim/: Tội phạm

    29. Delegate – /’deligit/: Đại biểu

    30. Complaint – /kəm’pleint/: Khiêu kiện

    31. Defendant – /di’fendənt/: Bị cáo

    32. Equity – /ˈɛkwɪti/: Luật công bằng

    33. Designates – /ˈdɛzɪgnɪts/: Phân công

    34. Congress – /ˈkɒŋgrɛs/: Quốc hội

    35. Lobbying – /ˈlɒbiɪŋ/: Vận động hành lang

    36. Judgment – /ˈʤʌʤmənt/: Án văn

    37. Activism – /ˈæktɪvɪz(ə)m/: Tính tích cực của thẩm phán

    38. Reside – /ri’zaid/: Cư trú

    II. Thuật ngữ chuyên ngành Luật

    1. Merit selection: Tuyển chọn theo công trạng

    2. Indictment: Cáo trạng

    3. General Election: Tổng tuyển cử

    4. Precinct board: Ủy ban phân khu bầu cử

    5. Popular votes: Phiếu phổ thông

    6. Prosecuto:Biện lý

    7. Natural Law: Luật tự nhiên

    8. Petit jury: Bồi thẩm đoàn

    9. Recess appointment: Bổ nhiệm khi ngừng họp

    10. Public records: Hồ sơ công

    11. Political platform: Cương lĩnh chính trị

    12. Middle-class: Giới trung lưu

    13. Bill of information: Đơn kiện của công tố viên

    14. Per curiam: Theo tòa

    15. Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế

    16. Opinion of the court: Ý kiến của tòa án

    17. Alternative dispute resolution (ADR): Giải quyết tranh chấp bằng phương pháp khác

    18. Monetary penalty: Phạt tiền

    19. Insurance Consultant / Actuary:Tư vấn / Chuyên viên bảo hiểm

    20. Private law: Tư pháp

    21. Original jurisdiction: Thẩm quyền tài phán ban đầu

    22. Common law: Thông luật

    23. Member of Congress: Thành viên quốc hội

    24. Act and deed: Văn bản chính thức (có đóng dấu)

    25. Human reproductive cloning: Sinh sản vô tính ở người

    26. Public law: Công pháp

    27. Political question: Vấn đề liên quan tới chính trị

    28. Free from intimidation: Tự nguyện

    29. Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của toàn án

    30. Ordinance-making power: Thẩm quyền ra sắc lệnh tạo bố cục

    31. Political Party: Đảng phái chính trị

    32. Argument against: Phản biện

    33. Accountable to :Chịu trách nhiệm trước

    34. Certificate of correctness: Bản chứng thực

    35. Civil law: Luật dân sự

    36. Election Office: Văn phòng bầu cử

    37. Constitutional Amendment: Phần chỉnh sửa của hiến pháp

    38. General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung

    39. Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính

    40. Initiative Statute: Đạo luật do dân khởi đạt

    41. Inquisitorial method: Phương pháp điều tra

    42. Habeas corpus: Luật bảo thân

    43. Act of legislation: Sắc luật

    44. Decline to state: Từ chối khai báo

    45. Criminal law: Luật hình sự

    46. Dissenting opinion: Ý kiến phản

    47. Federal question: Vấn đề liên bang

    48. Class action: Vụ khởi kiện tập thể

    49. Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt cho cả tập thể

    50. Fiscal Impact: Ảnh hưởng tới ngân sách chung

    51. Child molesters: Kể quấy rối trẻ em

    52. Concurring opinion: Ý kiến đồng thời

    53. Lives in: Cư trú tại

    54. High-ranking officials: Quan chức cao cấp

    55. Bench trial: Phiên xét xử thành lập bởi thẩm phán

    56. Be convicted of: Bị kết tội

    57. Argument for: Lý lẽ tán thành

    58. Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính

    59. Corpus juris: Luật đoàn thể

    60. Declaratory judgment: Án văn tuyên nhận

    61. Certified Public Accountant: Kiểm toán công

     
    15727 | Báo quản trị |  

Like DanLuat để cập nhật các Thông tin Pháp Luật mới và nóng nhất mỗi ngày.

Thảo luận