Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

161 0210 99 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
162 0210 99 10 - - - Thịt gà thái miếng đã được làm khô đông lạnh 0 0 0 0 0
163 0210 99 20 - - - Da lợn khô 0 0 0 0 0
164 0210 99 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
165 03 Chương 3 Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác 0 0 0 0 0
166 0301 - - - Cá biển khác: 0 0 0 0 0
167 0301 11 - - Cá nước ngọt: 0 0 0 0 0
168 0301 11 10 - - - Cá bột 0
169 0301 11 91 - - - - Cá chép Koi (Cyprinus carpio ) 0 0 0 0 0
170 0301 11 92 - - - - Cá vàng (Carassius auratus ) 0 0 0 0 0
171 0301 11 93 - - - - Cá chọi Thái Lan (Beta splendens ) 0 0 0 0 0
172 0301 11 94 - - - - Cá tai tượng da beo (Astronotus ocellatus ) 0 0 0 0 0
173 0301 11 95 - - - - Cá rồng (Scleropages formosus ) 0 0 0 0 0
174 0301 11 99 - - - - Loại khác 0 0 0 0 0
175 0301 19 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
176 0301 19 10 - - - Cá bột 0 0 0 0 0
177 0301 19 90 - - - Loại khác 0
178 0301 91 00 - - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster ) 0 0 0 0 0
179 0301 92 00 - - Cá chình (Anguilla spp .) 0 0 0 0 0
180 0301 93 - - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp .): 0 0 0 0 0
1.232 Trang «<78910111213>»