Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

221 0302 55 00 - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma ) 0 0 0 0 0
222 0302 56 00 - - Cá tuyết lam (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis ) 0 0 0 0 0
223 0302 59 00 - - Loại khác 0 0 0 0 0
224 0302 71 00 - - Cá rô phi (Oreochromis spp .) 0 0 0 0 0
225 0302 72 - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp. ): 0 0 0 0 0
226 0302 72 10 - - - Cá tra đuôi vàng (Pangasius pangasius ) 0 0 0 0 0
227 0302 72 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
228 0302 73 10 - - - Cá Mrigal (Cirrhinus cirrhosus) 0
229 0302 73 90 - - - Loại khác 0
230 0302 74 00 - - Cá chình (Anguilla spp .) 0 0 0 0 0
231 0302 79 00 - - Loại khác 0 0 0 0 0
232 0302 81 00 - - Cá nhám góc và cá mập khác 0 0 0 0 0
233 0302 82 00 - - Cá đuối (Rajidae ) 0 0 0 0 0
234 0302 83 00 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp. ) 0 0 0 0 0
235 0302 84 00 - - Cá vược (hoặc cá vược Châu Âu) (Dicentrarchus spp .) 0 0 0 0 0
236 0302 85 00 - - Cá tráp biển (Sparidae ) 0 0 0 0 0
237 0302 89 12 - - - - Cá bạc (Pentaprion longimanus ) 0 0 0 0 0
238 0302 89 13 - - - - Cá mối hoa (Trachinocephalus myops ) 0 0 0 0 0
239 0302 89 14 - - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala ), cá đù Belanger (Johnius belangerii ), cá đù Reeve (Chrysochir aureus ) và cá đù mắt to (Pennahia anea ) 0 0 0 0 0
240 0302 89 15 - - - - Cá thu Ấn Độ (Rastrelliger kanagurta) và cá thu đảo (Rastrelliger faughni) 0
1.232 Trang «<10111213141516>»