Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

181 0301 93 10 - - - Để nhân giống, trừ cá bột 0 0 0 0 0
182 0301 93 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
183 0301 94 00 - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis ) 0 0 0 0 0
184 0301 95 00 - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii ) 0 0 0 0 0
185 0301 99 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
186 0301 99 11 - - - - Loại khác 0 0 0 0 0
187 0301 99 19 - - - - Loại khác 0 0 0 0 0
188 0301 99 21 - - - - Để nhân giống 0 0 0 0 0
189 0301 99 29 - - - - Loại khác 0 0 0 0 0
190 0301 99 31 - - - - Cá măng biển để nhân giống 0
191 0301 99 39 - - - - Loại khác 0
192 0301 99 40 - - - Cá nước ngọt khác 0
193 0302 - Gan, sẹ và bọc trứng cá, vây, đầu, đuôi, bong bóng và các phụ phẩm ăn được sau giết mổ khác của cá: 0 0 0 0 0
194 0302 11 00 - - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster ) 0 0 0 0 0
195 0302 13 00 - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus ) 0 0 0 0 0
196 0302 14 00 - - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar ) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho ) 0 0 0 0 0
197 0302 19 00 - - Loại khác 0 0 0 0 0
198 0302 21 00 - - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglo ssus, Hippoglossus stenolepis ) 0 0 0 0 0
199 0302 22 00 - - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa ) 0 0 0 0 0
200 0302 23 00 - - Cá bơn sole (Solea spp. ) 0 0 0 0 0
1.232 Trang «<891011121314>»