Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

201 0302 24 00 - - Cá bơn turbot (Psetta maxima ) 0 0 0 0 0
202 0302 29 00 - - Loại khác 0 0 0 0 0
203 0302 31 00 - - Cá ngừ vây dài (Thunnus alalunga ) 0 0 0 0 0
204 0302 32 00 - - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares ) 0 0 0 0 0
205 0302 33 00 - - Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa 0 0 0 0 0
206 0302 34 00 - - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus ) 0 0 0 0 0
207 0302 35 00 - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis ) 0 0 0 0 0
208 0302 36 00 - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii ) 0 0 0 0 0
209 0302 39 00 - - Loại khác 0 0 0 0 0
210 0302 41 00 - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii ) 0 0 0 0 0
211 0302 42 00 - - Cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp .) 0 0 0 0 0
212 0302 43 00 - - Cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp. ), cá trích xương (Sardinella spp. ), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus ) 0 0 0 0 0
213 0302 44 00 - - Cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus ) 0 0 0 0 0
214 0302 45 00 - - Cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp. ) 0 0 0 0 0
215 0302 46 00 - - Cá giò (Rachycentron canadum ) 0 0 0 0 0
216 0302 47 00 - - Cá kiếm (Xiphias gladius ) 0 0 0 0 0
217 0302 51 00 - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus ) 0 0 0 0 0
218 0302 52 00 - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus ) 0 0 0 0 0
219 302 53 0 - - Cá tuyết đen (Pollachius virens) 0
220 0302 54 00 - - Cá tuyết hake (Merluccius spp., Urophycis spp .) 0 0 0 0 0
1.232 Trang «<9101112131415>»