Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

761 0711 90 31 - - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ 0
762 0711 90 39 - - - Loại khác 0
763 0711 90 40 - - Hành tây, đã được bảo quản bằng khí sunphurơ 0 0 0 0 0
764 0711 90 50 - - Hành tây, đã được bảo quản trừ loại được bảo quản bằng khí sunphurơ 0 0 0 0 0
765 0711 90 60 - - Loại khác, đã được bảo quản bằng khí sunphurơ 0 0 0 0 0
766 0711 90 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
767 0712 - Nấm, mộc nhĩ (Auricularia spp.) , nấm nhầy (Tremella spp.) và nấm cục (truffle): 0 0 0 0 0
768 0712 20 00 - Hành tây 0 0 0 0 0
769 0712 31 00 - - Nấm thuộc chi Agaricus 0 0 0 0 0
770 0712 32 00 - - Mộc nhĩ (Auricularia spp.) 0 0 0 0 0
771 0712 33 00 - - Nấm nhầy (Tremella spp.) 0 0 0 0 0
772 0712 39 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
773 0712 39 10 - - - Nấm cục (truffle) 0 0 0 0 0
774 0712 39 20 - - - Nấm hương (dong-gu) 0 0 0 0 0
775 0712 39 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
776 0712 90 - Rau khác; hỗn hợp các loại rau: 0 0 0 0 0
777 0712 90 10 - - Tỏi 0 0 0 0 0
778 0712 90 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
779 0713 - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp. ): 0 0 0 0 0
780 0713 10 - Đậu Hà Lan (Pisum sativum): 0 0 0 0 0
1.232 Trang «<37383940414243>»