Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

461 0307 49 20 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối 0
462 0307 49 30 - - - Hun khói 0 0 0 0 0
463 0307 51 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: 0 0 0 0 0
464 0307 51 10 - - - Sống 0 0 0 0 0
465 0307 51 20 - - - Tươi hoặc ướp lạnh 0 0 0 0 0
466 0307 59 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
467 0307 59 10 - - - Đông lạnh 0
468 0307 59 20 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối 0 0 0 0 0
469 0307 59 30 - - - Hun khói 0 0 0 0 0
470 0307 60 - Ốc, trừ ốc biển: 0 0 0 0 0
471 0307 60 10 - - Sống 0 0 0 0 0
472 0307 60 20 - - Tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh 0 0 0 0 0
473 0307 60 30 - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói 0
474 0307 - Loại khác, kể cả bột mịn, bột thô và viên, thích hợp dùng làm thức ăn cho người: 0 0 0 0 0
475 0307 71 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: 0 0 0 0 0
476 0307 71 10 - - - Sống 0 0 0 0 0
477 0307 71 20 - - - Tươi hoặc ướp lạnh 0 0 0 0 0
478 0307 79 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
479 0307 79 10 - - - Đông lạnh 0
480 0307 79 20 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói 0
1.232 Trang «<22232425262728>»