Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

421 0306 27 19 - - - - Loại khác 0
422 0306 27 21 - - - - Tôm sú (Penaeus monodon) 0
423 0306 27 22 - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) 0
424 0306 27 29 - - - - Loại khác 0
425 0306 27 31 - - - - Tôm sú (Penaeus monodon) 0
426 0306 27 32 - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) 0
427 0306 27 39 - - - - Loại khác 0
428 0306 27 41 - - - - Đóng bao bì kín khí 0
429 0306 27 49 - - - - Loại khác 0
430 0306 27 91 - - - - Đóng bao bì kín khí 0
431 0306 27 99 - - - - Loại khác 0
432 0306 29 10 - - - Sống 0
433 0306 29 20 - - - Tươi hoặc ướp lạnh 0
434 0306 29 30 - - - Bột thô, bột mịn và bột viên 0
435 0306 29 91 - - - - Đóng bao bì kín khí 0
436 0306 29 99 - - - - Loại khác 0
437 0307 - - - Sống: 0 0 0 0 0
438 0307 11 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: 0 0 0 0 0
439 0307 11 10 - - - Sống 0 0 0 0 0
440 0307 11 20 - - - Tươi hoặc ướp lạnh 0 0 0 0 0
1.232 Trang «<20212223242526>»