Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

441 0307 19 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
442 0307 19 10 - - - Đông lạnh 0
443 0307 19 20 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối 0 0 0 0 0
444 0307 19 30 - - - Hun khói 0 0 0 0 0
445 0307 21 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: 0 0 0 0 0
446 0307 21 10 - - - Sống 0 0 0 0 0
447 0307 21 20 - - - Tươi hoặc ướp lạnh 0 0 0 0 0
448 0307 29 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
449 0307 29 10 - - - Đông lạnh 0
450 0307 29 20 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói 0
451 0307 31 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: 0 0 0 0 0
452 0307 31 10 - - - Sống 0 0 0 0 0
453 0307 31 20 - - - Tươi hoặc ướp lạnh 0 0 0 0 0
454 0307 39 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
455 0307 39 10 - - - Đông lạnh 0
456 0307 39 20 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói 0
457 0307 41 10 - - - Sống 0
458 0307 41 20 - - - Tươi hoặc ướp lạnh 0
459 0307 49 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
460 0307 49 10 - - - Đông lạnh 0
1.232 Trang «<21222324252627>»