Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

401 0306 21 99 - - - - Loại khác 0
402 0306 22 10 - - - Để nhân giống 0
403 0306 22 20 - - - Loại khác, sống 0
404 0306 22 30 - - - Tươi hoặc ướp lạnh 0
405 0306 22 91 - - - - Đóng bao bì kín khí 0
406 0306 22 99 - - - - Loại khác 0
407 0306 24 10 - - - Sống 0
408 0306 24 20 - - - Tươi hoặc ướp lạnh 0
409 0306 24 91 - - - - Đóng bao bì kín khí 0
410 0306 24 99 - - - - Loại khác 0
411 0306 25 00 - - Tôm hùm NaUy (Nephrops norvegicus) 0
412 0306 26 10 - - - Để nhân giống 0
413 0306 26 20 - - - Loại khác, sống 0
414 0306 26 30 - - - Tươi hoặc ướp lạnh 0
415 0306 26 41 - - - - Đóng bao bì kín khí 0
416 0306 26 49 - - - - Loại khác 0
417 0306 26 91 - - - - Đóng bao bì kín khí 0
418 0306 26 99 - - - - Loại khác 0
419 0306 27 11 - - - - Tôm sú (Penaeus monodon) 0
420 0306 27 12 - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) 0
1.232 Trang «<19202122232425>»