Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

381 0305 72 90 - - - Loại khác 0
382 0305 79 00 - - Loại khác 0
383 0306 - - - Loại khác: 0 0 0 0 0
384 0306 11 00 - - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.) 0
385 0306 12 00 - - Tôm hùm (Homarus spp.) 0
386 0306 14 - - Cua, ghẹ: 0 0 0 0 0
387 0306 14 10 - - - Cua, ghẹ vỏ mềm 0 0 0 0 0
388 0306 14 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
389 0306 15 00 - - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus ) 0 0 0 0 0
390 0306 16 00 - - Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon ) 0 0 0 0 0
391 0306 17 - - Tôm shrimps và tôm prawn khác: 0 0 0 0 0
392 0306 17 10 - - - Tôm sú (Penaeus monodon) 0
393 0306 17 20 - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) 0
394 0306 17 30 - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii ) 0 0 0 0 0
395 0306 17 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
396 0306 19 00 - - Loại khác, kể cả bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người 0 0 0 0 0
397 0306 21 10 - - - Để nhân giống 0
398 0306 21 20 - - - Loại khác, sống 0
399 0306 21 30 - - - Tươi hoặc ướp lạnh 0
400 0306 21 91 - - - - Đóng bao bì kín khí 0
1.232 Trang «<18192021222324>»