Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

361 0305 39 90 - - - Loại khác 0
362 0305 41 00 - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus ), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar ) và cá hồi sông Đa- nuýp (Hucho hucho ) 0 0 0 0 0
363 0305 42 00 - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii ) 0 0 0 0 0
364 0305 43 00 - - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster ) 0 0 0 0 0
365 0305 44 00 - - Cá rô phi (Oreochromis spp. ), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp. ), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp. ), cá chình (Anguilla spp. ), cá chẽm (Lates niloticus ) và cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa spp. ) 0 0 0 0 0
366 0305 49 00 - - Loại khác 0 0 0 0 0
367 0305 51 00 - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus ) 0 0 0 0 0
368 0305 59 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
369 0305 59 20 - - - Cá biển 0
370 0305 59 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
371 0305 61 00 - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii ) 0 0 0 0 0
372 0305 62 00 - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus ) 0 0 0 0 0
373 0305 63 00 - - Cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp .) 0 0 0 0 0
374 0305 64 00 - - Cá rô phi (Oreochromis spp. ), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp. ), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp. ), cá chình (Anguilla spp. ), cá chẽm (Lates niloticus ) và cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa spp. ) 0 0 0 0 0
375 0305 69 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
376 0305 69 10 - - - Cá biển 0 0 0 0 0
377 0305 69 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
378 0305 71 00 - - Vây cá mập 0 0 0 0 0
379 0305 72 - - Đầu cá, đuôi và bong bóng: 0 0 0 0 0
380 0305 72 10 - - - - Của cá tuyết 0 0 0 0 0
1.232 Trang «<17181920212223>»