Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

321 0304 51 00 - - Cá rô phi (Oreochromis spp. ), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp. ), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp. , Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp. ), cá chình (Anguilla spp. ), cá chẽm (Lates niloticus ) và cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa spp. ) 0 0 0 0 0
322 0304 52 00 - - Cá hồi 0 0 0 0 0
323 0304 53 00 - - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae 0 0 0 0 0
324 0304 54 00 - - Cá kiếm (Xiphias gladius ) 0 0 0 0 0
325 0304 55 00 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp .) 0 0 0 0 0
326 0304 59 00 - - Loại khác 0 0 0 0 0
327 0304 61 00 - - Cá rô phi (Oreochromis spp .) 0 0 0 0 0
328 0304 62 00 - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp .) 0 0 0 0 0
329 0304 63 00 - - Cá chẽm (Lates niloticus ) 0 0 0 0 0
330 0304 69 00 - - Loại khác 0 0 0 0 0
331 0304 71 00 - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus ) 0 0 0 0 0
332 0304 72 00 - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus ) 0 0 0 0 0
333 0304 73 00 - - Cá tuyết đen (Pollachius virens ) 0 0 0 0 0
334 0304 74 00 - - Cá tuyết hake (Merluccius spp., Urophycis spp. ) 0 0 0 0 0
335 0304 75 00 - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma ) 0 0 0 0 0
336 0304 79 00 - - Loại khác 0 0 0 0 0
337 0304 81 00 - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus ), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar ) và cá hồi sông Đa- nuýp (Hucho hucho ) 0 0 0 0 0
338 0304 82 00 - - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster ) 0 0 0 0 0
339 0304 83 00 - - Cá bơn (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae ) 0 0 0 0 0
340 0304 84 00 - - Cá kiếm (Xiphias gladius ) 0 0 0 0 0
1.232 Trang «<15161718192021>»