Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

261 0303 26 00 - - Cá chình (Anguilla spp .) 0 0 0 0 0
262 0303 29 00 - - Loại khác 0 0 0 0 0
263 0303 31 00 - - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis ) 0 0 0 0 0
264 0303 32 00 - - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa ) 0 0 0 0 0
265 0303 33 00 - - Cá bơn sole (Solea spp .) 0 0 0 0 0
266 0303 34 00 - - Cá bơn turbot (Psetta maxima ) 0 0 0 0 0
267 0303 39 00 - - Loại khác 0 0 0 0 0
268 0303 41 00 - - Cá ngừ vây dài (Thunnus alalunga ) 0 0 0 0 0
269 0303 42 00 - - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares ) 0 0 0 0 0
270 0303 43 00 - - Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa 0 0 0 0 0
271 0303 44 00 - - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus ) 0 0 0 0 0
272 0303 45 00 - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) 0
273 0303 46 00 - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii ) 0 0 0 0 0
274 0303 49 00 - - Loại khác 0 0 0 0 0
275 0303 51 00 - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii ) 0 0 0 0 0
276 0303 53 00 - - Cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp. ), cá trích xương (Sardinella spp. ), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus ) 0 0 0 0 0
277 0303 54 00 - - Cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus): 0 0 0 0 0
278 0303 55 00 - - Cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp. ) 0 0 0 0 0
279 0303 56 00 - - Cá giò (Rachycentron canadum ) 0 0 0 0 0
280 0303 57 00 - - Cá kiếm (Xiphias gladius ) 0 0 0 0 0
1.232 Trang «<12131415161718>»