Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

21 0103 91 00 - - Trọng lượng dưới 50 kg 0 0 0 0 0
22 0103 92 00 - - Trọng lượng từ 50 kg trở lên 0 0 0 0 0
23 0104 - Loại trọng lượng không quá 185 g: 0 0 0 0 0
24 0104 10 - Cừu: 0 0 0 0 0
25 0104 10 10 - - Loại thuần chủng để nhân giống 0 0 0 0 0
26 0104 10 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
27 0104 20 - Dê: 0 0 0 0 0
28 0104 20 10 - - Loại thuần chủng để nhân giống 0 0 0 0 0
29 0104 20 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
30 0105 - - - Loại khác: 0 0 0 0 0
31 0105 11 - - Gà thuộc loài Gallus domesticus : 0 0 0 0 0
32 0105 11 10 - - - Để nhân giống 0 0 0 0 0
33 0105 11 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
34 0105 12 - - Gà tây: 0 0 0 0 0
35 0105 12 10 - - - Để nhân giống 0 0 0 0 0
36 0105 12 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
37 0105 13 - - Vịt, ngan: 0 0 0 0 0
38 0105 13 10 - - - Để nhân giống 0 0 0 0 0
39 0105 13 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
40 0105 14 - - Ngỗng: 0 0 0 0 0
1.232 Trang <123456>»