Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

101 0206 29 00 - - Loại khác 0 0 0 0 0
102 0206 30 00 - Của lợn, tươi hoặc ướp lạnh 0 0 0 0 0
103 0206 41 00 - - Gan 0 0 0 0 0
104 0206 49 00 - - Loại khác 0 0 0 0 0
105 0206 80 00 - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh 0 0 0 0 0
106 0206 90 00 - Loại khác, đông lạnh 0 0 0 0 0
107 0207 - Của ngỗng: 0 0 0 0 0
108 0207 11 00 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh 5 5 5 5 5
109 0207 12 00 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh 5 5 5 5 5
110 0207 13 00 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh 5 5 5 5 5
111 0207 14 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: 0 0 0 0 0
112 0207 14 10 - - - Cánh 5 5 5 5 5
113 0207 14 20 - - - Đùi 5 5 5 5 5
114 0207 14 30 - - - Gan 5 5 5 5 5
115 0207 14 91 - - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học 5 5 5 5 5
116 0207 14 99 - - - - Loại khác 5 5 5 5 5
117 0207 24 00 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh 0 0 0 0 0
118 0207 25 00 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh 0 0 0 0 0
119 0207 26 00 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh 0 0 0 0 0
120 0207 27 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: 0 0 0 0 0
1.232 Trang «<45678910>»