Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

24521 4005 90 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
24522 4011 80 39 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
24523 42 92 20 - - - Túi đựng đồ Bowling 0 0 0 0 0
24524 42 92 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
24525 42 99 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
24526 42 99 10 - - - Mặt ngoài bằng sợi lưu hóa hoặc bìa 0 0 0 0 0
24527 42 99 20 - - - Bằng đồng 0 0 0 0 0
24528 42 99 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
24529 4403 90 - - Từ cây dẻ gai (Fagus spp.) , có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên: 0 0 0 0 0
24530 4407 29 10 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu 0 0 0 0 0
24531 4418 70 - - Từ tre hoặc có ít nhất lớp trên cùng (lớp phủ) từ tre: 0 0 0 0 0
24532 4802 56 30 - - - - Không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp 0 0 0 0 0
24533 4818 50 - Các vật phẩm dùng cho trang trí và đồ phụ kiện may mặc 0 0 0 0 0
24534 5212 26 - - Đã in: 0 0 0 0 0
24535 5807 90 - Loại khác: 0 0 0 0 0
24536 5807 90 10 - - Vải không dệt 0 0 0 0 0
24537 5807 90 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
24538 6215 50 10 - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống 0 0 0 0 0
24539 6404 99 10 - - - Giày, dép có đế bằng gỗ, không có lót đế bên trong hoặc mũi gắn kim loại bảo vệ 0 0 0 0 0
24540 6405 99 20 - - - Giày chơi bowling 0 0 0 0 0