Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

24581 9027 80 - - Lộ sáng kế 0 0 0 0 0
24582 9031 59 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
24583 9102 19 00 - - Loại khác 0 0 0 0 0
24584 9102 91 00 - - Hoạt động bằng điện 0 0 0 0 0
24585 9609 90 31 - - Bút chì và bút màu khác trừ loại thuộc phân nhóm 9609.10 0 0 0 0 0
24586 0104 11 - - Gà thuộc loài Gallus domesticus : 0 0 0 0 0
24587 0104 11 10 - - - Để nhân giống 0 0 0 0 0
24588 0104 11 90 - - - Loại khác 5 5 5 5 5
24589 0104 12 - - Gà tây: 0 0 0 0 0
24590 0104 12 10 - - - Để nhân giống 0 0 0 0 0
24591 0104 12 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
24592 0104 13 - - Vịt, ngan: 0 0 0 0 0
24593 0104 13 10 - - - Để nhân giống 0 0 0 0 0
24594 0104 13 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
24595 02 27 10 - - - Gan 0 0 0 0 0
24596 0303 46 - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii ) 0 0 0 0 0
24597 0308 - Sứa (Rhopilema spp. ): 0 0 0 0 0
24598 0308 - Loại khác: 0 0 0 0 0
24599 0407 - Loại khác: 0 0 0 0 0
24600 06 10 20 - - Của cây cao su 0 0 0 0 0
1.232 Trang «<12281229123012311232>