Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

24601 06 10 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
24602 06 20 00 - Cây, cây bụi, đã hoặc không ghép cành, thuộc loại có quả hoặc quả hạch (nuts) ăn được 0 0 0 0 0
24603 06 30 00 - Cây đỗ quyên và cây azalea (cây khô - họ đỗ quyên), đã hoặc không ghép cành 0 0 0 0 0
24604 06 40 00 - Cây hoa hồng, đã hoặc không ghép cành 0 0 0 0 0
24605 0713 30 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
24606 1512 12 19 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
24607 1512 12 29 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
24608 1520 10 - Glyxerin thô 0 0 0 0 0
24609 1520 90 - Loại khác 0 0 0 0 0
24610 1903 Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự. 0 0 0 0 0
24611 2101 11 00 - - - Cà phê tan 0 0 0 0 0
24612 2308 90 70 - - Rượu đắng và các loại đồ uống tương tự có nồng độ cồn không quá 57% tính theo thể tích 0 0 0 0 0
24613 2408 90 80 - - Rượu đắng và các loại đồ uống tương tự có nồng độ cồn trên 57% tính theo thể tích 0 0 0 0 0
24614 2608 90 91 - - - Có nồng độ cồn không quá 1,14% tính theo thể tích 0 0 0 0 0
24615 2708 90 99 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
24616 2909 00 00 Giấm và chất thay thế giấm làm từ axít axetíc. 0 0 0 0 0
24617 2523 10 00 - Vôi sống 0 0 0 0 0
24618 2524 20 00 - Vôi tôi 0 0 0 0 0
24619 2811 11 19 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
24620 2812 28 .1 Halogenua và oxit halogenua của phi kim loại. 0 0 0 0 0
1.232 Trang «<1229123012311232>