Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

24541 6406 99 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
24542 7002 30 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
24543 7020 00 10 - - Loại dùng để sản xuất các sản phẩm acrylic 0 0 0 0 0
24544 72 20 99 - - - - Loại khác 10 10 10 7 5
24545 7210 39 19 - - - - Loại khác 10 10 10 7 5
24546 7210 39 91 - - - - Chiều dày không quá 1,2 mm 0 0 0 0 0
24547 7228 90 11 - - - Có mặt cắt ngang hình tròn 0 0 0 0 0
24548 7304 19 00 - - Loại khác 0 0 0 0 0
24549 73 50 00 - Sản phẩm dạng lưới được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo giãn thành lưới 0 0 0 0 0
24550 7419 99 99 - - - - Loại khác 0 0 0 0 0
24551 7504 00 Bột và vảy niken. 0 0 0 0 0
24552 7606 12 30 - - - - Để làm lon kể cả đáy lon và nắp lon, dạng cuộn 0 0 0 0 0
24553 7610 10 - Cửa ra vào, cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào: 0 0 0 0 0
24554 7610 10 10 - - Cửa ra vào và các loại khung cửa ra vào và ngưỡng cửa ra vào 5 3 0 0 0
24555 7610 10 90 - - Loại khác 5 3 0 0 0
24556 7610 90 30 - - Mái phao trong hoặc mái phao ngoài dùng cho bể chứa xăng dầu 0 0 0 0 0
24557 7610 90 91 - - - Cầu và nhịp cầu; tháp hoặc cột lưới 0 0 0 0 0
24558 7610 90 99 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
24559 8409 81 29 - - - - Loại khác 0 0 0 0 0
24560 8409 90 39 - - - - Loại khác 20 15 10 8 5