Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

24481 0306 31 12 - - - Loại khác, sống 0 0 0 0 0
24482 0306 36 10 - - - - Tôm sú (Penaeus monodon) 0 0 0 0 0
24483 0307 42 11 - - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp .) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp. ) 0 0 0 0 0
24484 0307 49 30 - - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp. ) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp. ) 20 15 10 8 5
24485 0307 49 30 - - - - Loại khác 0 0 0 0 0
24486 0503 00 00 Ruột, bong bóng và dạ dày động vật (trừ cá), nguyên dạng và các mảnh của chúng, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói. 0 0 0 0 0
24487 1905 50 - Bánh bít cốt (rusks), bánh mì nướng và các loại bánh nướng tương tự: 0 0 0 0 0
24488 2006 - Loại khác: 0 0 0 0 0
24489 2006 10 00 - Chế phẩm đồng nhất 5 0 0 0 0
24490 2006 91 00 - - Từ quả thuộc chi cam quýt 0 0 0 0 0
24491 2106 90 12 - - - Đậu phụ tươi (tofu) 0 0 0 0 0
24492 22 00 99 - - Loại khác 80 80 80 80 40
24493 2404 - Lá thuốc lá để hút (smoking), có hoặc không chứa chất thay thế lá thuốc lá với tỷ lệ bất kỳ: 0 0 0 0 0
24494 2405 11 00 - - Thuốc lá sử dụng tẩu nước đã được chi tiết ở Chú giải phân nhóm 1 của Chương này 30 30 30 30 30
24495 2406 19 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
24496 2407 - - - Đã được đóng gói để bán lẻ: 0 0 0 0 0
24497 2408 19 11 - - - - Ang Hoon 30 30 30 30 30
24498 2409 19 19 - - - - Loại khác 30 30 30 30 30
24499 2410 19 20 - - - Lá thuốc lá đã chế biến khác để sản xuất thuốc lá điếu 30 30 30 30 30
24500 2411 - - - Loại khác: 0 0 0 0 0