Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

24461 9608 30 20 - - Bút máy 0 0 0 0 0
24462 9619 00 12 - - Băng (miếng) và nút bông vệ sinh (tampons) từ giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo 0 0 0 0 0
24463 9619 00 13 - - Bỉm và miếng lót vệ sinh trẻ em từ giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo 0 0 0 0 0
24464 9619 00 14 - - Loại khác, từ giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo 0 0 0 0 0
24465 9620 Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự. 0 0 0 0 0
24466 9620 00 10 - Bằng plastic 0 0 0 0 0
24467 9620 00 20 - Bằng carbon và graphit 0 0 0 0 0
24468 9620 00 30 - Bằng sắt và thép 0 0 0 0 0
24469 9620 00 40 - Bằng nhôm 0 0 0 0 0
24470 9620 00 90 - Loại khác 0 0 0 0 0
24471 9703 00 00 Nguyên bản tác phẩm điêu khắc và tượng tạc, làm bằng mọi loại vật liệu. 0 0 0 0 0
24472 9705 Bộ sưu tập và các vật phẩm sưu tập chủng loại động vật, thực vật, khoáng vật, giải phẫu học, sử học, khảo cổ, cổ sinh vật học, dân tộc học hoặc các loại tiền. 0 0 0 0 0
24473 9705 00 10 - Của sử học, khảo cổ, cổ sinh vật học, dân tộc học 0 0 0 0 0
24474 9705 00 90 - Loại khác 0 0 0 0 0
24475 0207 27 19 - - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học 20 20 20 20 20
24476 0303 52 00 - - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares ) 0 0 0 0 0
24477 0303 54 - - Cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus ): 0 0 0 0 0
24478 0305 21 - - - - Cá cơm (cá trỏng) (Stolephorus spp., Coilia spp., Setipinna spp., Lycothrissa spp. và Thryssa spp., Encrasicholina spp.) 0 0 0 0 0
24479 0305 29 - - - - Loại khác 0 0 0 0 0
24480 0305 72 11 - - - - Của cá tuyết 0 0 0 0 0