Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

24441 9504 90 21 - - - Bằng gỗ, giấy hoặc plastic 0 0 0 0 0
24442 9504 90 29 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
24443 9504 90 32 - - - Bàn thiết kế để chơi bạc bằng gỗ hoặc plastic 0 0 0 0 0
24444 9504 90 33 - - - Loại bàn khác thiết kế để chơi bạc 0 0 0 0 0
24445 9504 90 34 - - - Quân bài Mạt chược bằng gỗ, giấy hoặc plastic 0 0 0 0 0
24446 9504 90 35 - - - Quân bài Mạt chược khác 0 0 0 0 0
24447 9504 90 36 - - - Loại khác, bằng gỗ, giấy hoặc plastic 0 0 0 0 0
24448 9504 90 95 - - - - Bằng gỗ, giấy hoặc plastic 0 0 0 0 0
24449 9506 99 - - Loại khác: 0 0 0 0 0
24450 9506 99 10 - - - Cung (kể cả nỏ) và mũi tên 0 0 0 0 0
24451 9506 99 20 - - - Lưới, đệm bảo vệ ống chân và tấm ốp bảo vệ ống chân 0 0 0 0 0
24452 9506 99 30 - - - Quả cầu lông 0 0 0 0 0
24453 9506 99 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
24454 9601 10 - Ngà đã gia công và các vật phẩm bằng ngà: 0 0 0 0 0
24455 9601 10 10 - - Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá; đồ trang trí 0 0 0 0 0
24456 9601 10 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
24457 9601 90 11 - - - Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá; đồ trang trí 0 0 0 0 0
24458 9601 90 12 - - - Nhân nuôi cấy ngọc trai 0 0 0 0 0
24459 9601 90 19 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
24460 9601 90 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0