Chào bạn, không phân biệt nơi khám chữa bệnh BHYT của lao động nước ngoài và lao động Việt cùng sinh sống trên mảnh đất Việt Nam này bạn nhé.
Danh mục nơi khám chữa bệnh BHYT tại Bắc Giang như sau:
STT
|
Tỉnh
|
Mã
tỉnh
|
Mã
bệnh viện
|
Tên bệnh viện
|
Ghi chú
|
1
|
Bắc Giang
|
24
|
001
|
Bv đa khoa Thành phố Bắc Giang
|
|
2
|
Bắc Giang
|
24
|
002
|
Bv đa khoa Huyện Yên Thế
|
|
3
|
Bắc Giang
|
24
|
003
|
Bv đa khoa Huyện Lục Nam
|
|
4
|
Bắc Giang
|
24
|
004
|
Bv đa khoa Huyện Sơn Động
|
|
5
|
Bắc Giang
|
24
|
006
|
Bv đa khoa Huyện Tân Yên
|
|
6
|
Bắc Giang
|
24
|
007
|
Bv đa khoa Huyện Hiệp Hòa
|
|
7
|
Bắc Giang
|
24
|
008
|
Bv đa khoa Huyện Lạng Giang
|
|
8
|
Bắc Giang
|
24
|
009
|
Bv đa khoa Huyện Việt Yên
|
|
9
|
Bắc Giang
|
24
|
010
|
Bv đa khoa Huyện Yên Dũng
|
|
10
|
Bắc Giang
|
24
|
015
|
Phòng khám ĐK GTVT Bắc Giang
|
|
11
|
Bắc Giang
|
24
|
017
|
Bệnh viện Đa khoa khu vực Lục Ngạn
|
|
12
|
Bắc Giang
|
24
|
019
|
Cơ sở 2 - Bệnh viên 110
|
|
13
|
Bắc Giang
|
24
|
020
|
BVĐK Sông Thương
|
|
14
|
Bắc Giang
|
24
|
021
|
Bệnh viện y học cổ truyền
|
|
15
|
Bắc Giang
|
24
|
024
|
PKĐK GTVT Bắc Giang - Cơ sở 2,TT kép
|
|
16
|
Bắc Giang
|
24
|
025
|
PKĐK Bảo Minh
|
|
17
|
Bắc Giang
|
24
|
026
|
Trạm Y tế Phường Ngô Quyền
|
|
18
|
Bắc Giang
|
24
|
027
|
Trạm Y tế Phường Hoàng Văn Thụ
|
|
19
|
Bắc Giang
|
24
|
028
|
Trạm Y tế Phường Trần Phú
|
|
20
|
Bắc Giang
|
24
|
029
|
Trạm Y tế Phường Mỹ Độ
|
|
21
|
Bắc Giang
|
24
|
030
|
Trạm Y tế Phường Lê Lợi
|
|
22
|
Bắc Giang
|
24
|
031
|
Trạm Y tế Xã Song Mai
|
|
23
|
Bắc Giang
|
24
|
032
|
Trạm Y tế Xã Xương Giang
|
|
24
|
Bắc Giang
|
24
|
033
|
Trạm Y tế Xã Đa Mai
|
|
25
|
Bắc Giang
|
24
|
034
|
Trạm Y tế Xã Dĩnh Kế
|
|
26
|
Bắc Giang
|
24
|
035
|
Trạm Y tế Thị trấn Cầu Gồ
|
|
27
|
Bắc Giang
|
24
|
036
|
Trạm Y tế Thị trấn Bố Hạ
|
|
28
|
Bắc Giang
|
24
|
037
|
Trạm Y tế Thị trấn NT Yên Thế
|
|
29
|
Bắc Giang
|
24
|
038
|
Trạm Y tế Xã Đồng Tiến
|
|
30
|
Bắc Giang
|
24
|
039
|
Trạm Y tế Xã Canh Nậu
|
|
31
|
Bắc Giang
|
24
|
040
|
Trạm Y tế Xã Xuân Lương
|
|
32
|
Bắc Giang
|
24
|
041
|
Trạm Y tế Xã Tam Tiến
|
|
33
|
Bắc Giang
|
24
|
042
|
Trạm Y tế Xã Đồng Vương
|
|
34
|
Bắc Giang
|
24
|
043
|
Trạm Y tế Xã Đồng Hưu
|
|
35
|
Bắc Giang
|
24
|
044
|
Trạm Y tế Xã Tam Hiệp
|
|
36
|
Bắc Giang
|
24
|
045
|
Trạm Y tế Xã Tiến Thắng
|
|
37
|
Bắc Giang
|
24
|
046
|
Trạm Y tế Xã Hồng Kỳ
|
|
38
|
Bắc Giang
|
24
|
047
|
Trạm Y tế Xã Đồng Lạc
|
|
39
|
Bắc Giang
|
24
|
048
|
Trạm Y tế Xã Đông Sơn
|
|
40
|
Bắc Giang
|
24
|
049
|
Trạm Y tế Xã Tân Hiệp
|
|
41
|
Bắc Giang
|
24
|
050
|
Trạm Y tế Xã Hương Vĩ
|
|
42
|
Bắc Giang
|
24
|
051
|
Trạm Y tế Xã Đồng Kỳ
|
|
43
|
Bắc Giang
|
24
|
052
|
Trạm Y tế Xã An Thượng
|
|
44
|
Bắc Giang
|
24
|
053
|
Trạm Y tế Xã Phồn Xương
|
|
45
|
Bắc Giang
|
24
|
054
|
Trạm Y tế Xã Tân Sỏi
|
|
46
|
Bắc Giang
|
24
|
055
|
Trạm Y tế Xã Bố Hạ
|
|
47
|
Bắc Giang
|
24
|
056
|
Trạm Y tế Thị trấn Cao Thượng
|
|
48
|
Bắc Giang
|
24
|
057
|
Trạm Y tế Thị trấn Nhã Nam
|
|
49
|
Bắc Giang
|
24
|
058
|
Trạm Y tế Xã Lan Giới
|
|
50
|
Bắc Giang
|
24
|
059
|
Trạm Y tế Xã Nhã Nam
|
|
51
|
Bắc Giang
|
24
|
060
|
Trạm Y tế Xã Tân Trung
|
|
52
|
Bắc Giang
|
24
|
061
|
Trạm Y tế Xã Đại Hóa
|
|
53
|
Bắc Giang
|
24
|
062
|
Trạm Y tế Xã Quang Tiến
|
|
54
|
Bắc Giang
|
24
|
063
|
Trạm Y tế Xã Phúc Sơn
|
|
55
|
Bắc Giang
|
24
|
064
|
Trạm Y tế Xã An Dương
|
|
56
|
Bắc Giang
|
24
|
065
|
Trạm Y tế Xã Phúc Hòa
|
|
57
|
Bắc Giang
|
24
|
066
|
Trạm Y tế Xã Liên Sơn
|
|
58
|
Bắc Giang
|
24
|
067
|
Trạm Y tế Xã Hợp Đức
|
|
59
|
Bắc Giang
|
24
|
068
|
Trạm Y tế Xã Lam Cốt
|
|
60
|
Bắc Giang
|
24
|
069
|
Trạm Y tế Xã Cao Xá
|
|
61
|
Bắc Giang
|
24
|
070
|
Trạm Y tế Xã Cao Thượng
|
|
62
|
Bắc Giang
|
24
|
071
|
Trạm Y tế Xã Việt Ngọc
|
|
63
|
Bắc Giang
|
24
|
072
|
Trạm Y tế Xã Song Vân
|
|
64
|
Bắc Giang
|
24
|
073
|
Trạm Y tế Xã Ngọc Châu
|
|
65
|
Bắc Giang
|
24
|
074
|
Trạm Y tế Xã Ngọc Vân
|
|
66
|
Bắc Giang
|
24
|
075
|
Trạm Y tế Xã Việt Lập
|
|
67
|
Bắc Giang
|
24
|
076
|
Trạm Y tế Xã Liên Chung
|
|
68
|
Bắc Giang
|
24
|
077
|
Trạm Y tế Xã Ngọc Thiện
|
|
69
|
Bắc Giang
|
24
|
078
|
Trạm Y tế Xã Ngọc Lý
|
|
70
|
Bắc Giang
|
24
|
079
|
Trạm Y tế Xã Quế Nham
|
|
71
|
Bắc Giang
|
24
|
080
|
Trạm Y tế Thị trấn Kép
|
|
72
|
Bắc Giang
|
24
|
082
|
Trạm Y tế Thị trấn Vôi
|
|
73
|
Bắc Giang
|
24
|
083
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa Hòa
|
|
74
|
Bắc Giang
|
24
|
084
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa Hưng
|
|
75
|
Bắc Giang
|
24
|
085
|
Trạm Y tế Xã Quang Thịnh
|
|
76
|
Bắc Giang
|
24
|
086
|
Trạm Y tế Xã Hương Sơn
|
|
77
|
Bắc Giang
|
24
|
087
|
Trạm Y tế Xã Đào Mỹ
|
|
78
|
Bắc Giang
|
24
|
088
|
Trạm Y tế Xã Tiên Lục
|
|
79
|
Bắc Giang
|
24
|
089
|
Trạm Y tế Xã An Hà
|
|
80
|
Bắc Giang
|
24
|
090
|
Trạm Y tế Xã Tân Thịnh
|
|
81
|
Bắc Giang
|
24
|
091
|
Trạm Y tế Xã Mỹ Hà
|
|
82
|
Bắc Giang
|
24
|
092
|
Trạm Y tế Xã Hương Lạc
|
|
83
|
Bắc Giang
|
24
|
093
|
Trạm Y tế Xã Dương Đức
|
|
84
|
Bắc Giang
|
24
|
094
|
Trạm Y tế Xã Tân Thanh
|
|
85
|
Bắc Giang
|
24
|
095
|
Trạm Y tế Xã Yên Mỹ
|
|
86
|
Bắc Giang
|
24
|
096
|
Trạm Y tế Xã Tân Hưng
|
|
87
|
Bắc Giang
|
24
|
097
|
Trạm Y tế Xã Mỹ Thái
|
|
88
|
Bắc Giang
|
24
|
098
|
Trạm Y tế Xã Phi Mô
|
|
89
|
Bắc Giang
|
24
|
099
|
Trạm Y tế Xã Xương Lâm
|
|
90
|
Bắc Giang
|
24
|
100
|
Trạm Y tế Xã Xuân Hương
|
|
91
|
Bắc Giang
|
24
|
101
|
Trạm Y tế Xã Tân Dĩnh
|
|
92
|
Bắc Giang
|
24
|
102
|
Trạm Y tế Xã Đại Lâm
|
|
93
|
Bắc Giang
|
24
|
103
|
Trạm Y tế Xã Thái Đào
|
|
94
|
Bắc Giang
|
24
|
104
|
Trạm Y tế Xã Dĩnh Trì
|
|
95
|
Bắc Giang
|
24
|
105
|
Trạm Y tế Thị trấn Đồi Ngô
|
|
96
|
Bắc Giang
|
24
|
106
|
Trạm Y tế Thị trấn Lục Nam
|
|
97
|
Bắc Giang
|
24
|
107
|
Trạm Y tế Xã Đông Hưng
|
|
98
|
Bắc Giang
|
24
|
108
|
Trạm Y tế Xã Đông Phú
|
|
99
|
Bắc Giang
|
24
|
109
|
Trạm Y tế Xã Tam Dị
|
|
100
|
Bắc Giang
|
24
|
110
|
Trạm Y tế Xã Bảo Sơn
|
|
101
|
Bắc Giang
|
24
|
111
|
Trạm Y tế Xã Bảo Đài
|
|
102
|
Bắc Giang
|
24
|
112
|
Trạm Y tế Xã Thanh Lâm
|
|
103
|
Bắc Giang
|
24
|
113
|
Trạm Y tế Xã Tiên Nha
|
|
104
|
Bắc Giang
|
24
|
114
|
Trạm Y tế Xã Trường Giang
|
|
105
|
Bắc Giang
|
24
|
115
|
Trạm Y tế Xã Tiên Hưng
|
|
106
|
Bắc Giang
|
24
|
116
|
Trạm Y tế Xã Phương Sơn
|
|
107
|
Bắc Giang
|
24
|
117
|
Trạm Y tế Xã Chu Điện
|
|
108
|
Bắc Giang
|
24
|
118
|
Trạm Y tế Xã Cương Sơn
|
|
109
|
Bắc Giang
|
24
|
119
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa Phương
|
|
110
|
Bắc Giang
|
24
|
120
|
Trạm Y tế Xã Vô Tranh
|
|
111
|
Bắc Giang
|
24
|
121
|
Trạm Y tế Xã Bình Sơn
|
|
112
|
Bắc Giang
|
24
|
122
|
Trạm Y tế Xã Lan Mẫu
|
|
113
|
Bắc Giang
|
24
|
123
|
Trạm Y tế Xã Yên Sơn
|
|
114
|
Bắc Giang
|
24
|
124
|
Trạm Y tế Xã Khám Lạng
|
|
115
|
Bắc Giang
|
24
|
125
|
Trạm Y tế Xã Huyền Sơn
|
|
116
|
Bắc Giang
|
24
|
126
|
Trạm Y tế Xã Trường Sơn
|
|
117
|
Bắc Giang
|
24
|
127
|
Trạm Y tế Xã Lục Sơn
|
|
118
|
Bắc Giang
|
24
|
128
|
Trạm Y tế Xã Bắc Lũng
|
|
119
|
Bắc Giang
|
24
|
129
|
Trạm Y tế Xã Vũ Xá
|
|
120
|
Bắc Giang
|
24
|
130
|
Trạm Y tế Xã Cẩm Lý
|
|
121
|
Bắc Giang
|
24
|
131
|
Trạm Y tế Xã Đan Hội
|
|
122
|
Bắc Giang
|
24
|
132
|
Trạm Y tế Thị trấn Chũ
|
|
123
|
Bắc Giang
|
24
|
133
|
Trạm Y tế Xã Cấm Sơn
|
|
124
|
Bắc Giang
|
24
|
134
|
Trạm Y tế Xã Tân Sơn
|
|
125
|
Bắc Giang
|
24
|
135
|
Trạm Y tế Xã Phong Minh
|
|
126
|
Bắc Giang
|
24
|
136
|
Trạm Y tế Xã Phong Vân
|
|
127
|
Bắc Giang
|
24
|
137
|
Trạm Y tế Xã Xa Lý
|
|
128
|
Bắc Giang
|
24
|
138
|
Trạm Y tế Xã Hộ Đáp
|
|
129
|
Bắc Giang
|
24
|
139
|
Trạm Y tế Xã Sơn Hải
|
|
130
|
Bắc Giang
|
24
|
140
|
Trạm Y tế Xã Thanh Hải
|
|
131
|
Bắc Giang
|
24
|
141
|
Trạm Y tế Xã Kiên Lao
|
|
132
|
Bắc Giang
|
24
|
142
|
Trạm Y tế Xã Biên Sơn
|
|
133
|
Bắc Giang
|
24
|
143
|
Trạm Y tế Xã Kiên Thành
|
|
134
|
Bắc Giang
|
24
|
144
|
Trạm Y tế Xã Hồng Giang
|
|
135
|
Bắc Giang
|
24
|
145
|
Trạm Y tế Xã Kim Sơn
|
|
136
|
Bắc Giang
|
24
|
146
|
Trạm Y tế Xã Tân Hoa
|
|
137
|
Bắc Giang
|
24
|
147
|
Trạm Y tế Xã Giáp Sơn
|
|
138
|
Bắc Giang
|
24
|
148
|
Trạm Y tế Xã Biển Động
|
|
139
|
Bắc Giang
|
24
|
149
|
Trạm Y tế Xã Quý Sơn
|
|
140
|
Bắc Giang
|
24
|
150
|
Trạm Y tế Xã Trù Hựu
|
|
141
|
Bắc Giang
|
24
|
151
|
Trạm Y tế Xã Phì Điền
|
|
142
|
Bắc Giang
|
24
|
152
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa Hồ
|
|
143
|
Bắc Giang
|
24
|
153
|
Trạm Y tế Xã Tân Quang
|
|
144
|
Bắc Giang
|
24
|
154
|
Trạm Y tế Xã Đồng Cốc
|
|
145
|
Bắc Giang
|
24
|
155
|
Trạm Y tế Xã Tân Lập
|
|
146
|
Bắc Giang
|
24
|
156
|
Trạm Y tế Xã Phú Nhuận
|
|
147
|
Bắc Giang
|
24
|
157
|
Trạm Y tế Xã Mỹ An
|
|
148
|
Bắc Giang
|
24
|
158
|
Trạm Y tế Xã Nam Dương
|
|
149
|
Bắc Giang
|
24
|
159
|
Trạm Y tế Xã Tân Mộc
|
|
150
|
Bắc Giang
|
24
|
160
|
Trạm Y tế Xã Đèo Gia
|
|
151
|
Bắc Giang
|
24
|
161
|
Trạm Y tế Xã Phượng Sơn
|
|
152
|
Bắc Giang
|
24
|
162
|
Trạm Y tế Thị trấn An Châu
|
|
153
|
Bắc Giang
|
24
|
163
|
Trạm Y tế Xã Thạch Sơn
|
|
154
|
Bắc Giang
|
24
|
164
|
Trạm Y tế Xã Vân Sơn
|
|
155
|
Bắc Giang
|
24
|
165
|
Trạm Y tế Xã Hữu Sản
|
|
156
|
Bắc Giang
|
24
|
166
|
Trạm Y tế Xã Quế Sơn
|
|
157
|
Bắc Giang
|
24
|
167
|
Trạm Y tế Xã Phúc Thắng
|
|
158
|
Bắc Giang
|
24
|
168
|
Trạm Y tế Xã Chiên Sơn
|
|
159
|
Bắc Giang
|
24
|
169
|
Trạm Y tế Xã Giáo Liêm
|
|
160
|
Bắc Giang
|
24
|
170
|
Trạm Y tế Xã Vĩnh Khương
|
|
161
|
Bắc Giang
|
24
|
171
|
Trạm Y tế Xã Cẩm Đàn
|
|
162
|
Bắc Giang
|
24
|
172
|
Trạm Y tế Xã An Lạc
|
|
163
|
Bắc Giang
|
24
|
173
|
Trạm Y tế Xã An Lập
|
|
164
|
Bắc Giang
|
24
|
174
|
Trạm Y tế Xã Yên Định
|
|
165
|
Bắc Giang
|
24
|
175
|
Trạm Y tế Xã Lệ Viễn
|
|
166
|
Bắc Giang
|
24
|
176
|
Trạm Y tế Xã An Châu
|
|
167
|
Bắc Giang
|
24
|
177
|
Trạm Y tế Xã An Bá
|
|
168
|
Bắc Giang
|
24
|
178
|
Trạm Y tế Xã Tuấn Đạo
|
|
169
|
Bắc Giang
|
24
|
179
|
Trạm Y tế Xã Dương Hưu
|
|
170
|
Bắc Giang
|
24
|
180
|
Trạm Y tế Xã Bồng Am
|
|
171
|
Bắc Giang
|
24
|
181
|
Trạm Y tế Xã Long Sơn
|
|
172
|
Bắc Giang
|
24
|
182
|
Trạm Y tế Xã Thanh Sơn
|
|
173
|
Bắc Giang
|
24
|
183
|
Trạm Y tế Xã Thanh Luận
|
|
174
|
Bắc Giang
|
24
|
184
|
Trạm Y tế Thị trấn Neo
|
|
175
|
Bắc Giang
|
24
|
185
|
Trạm Y tế Xã Lão Hộ
|
|
176
|
Bắc Giang
|
24
|
186
|
Trạm Y tế Xã Tân Mỹ
|
|
177
|
Bắc Giang
|
24
|
187
|
Trạm Y tế Xã Hương Gián
|
|
178
|
Bắc Giang
|
24
|
188
|
Trạm Y tế Xã Tân An
|
|
179
|
Bắc Giang
|
24
|
189
|
Trạm Y tế Xã Đồng Sơn
|
|
180
|
Bắc Giang
|
24
|
190
|
Trạm Y tế Xã Tân Tiến
|
|
181
|
Bắc Giang
|
24
|
191
|
Trạm Y tế Xã Quỳnh Sơn
|
|
182
|
Bắc Giang
|
24
|
192
|
Trạm Y tế Xã Song Khê
|
|
183
|
Bắc Giang
|
24
|
193
|
Trạm Y tế Xã Nội Hoàng
|
|
184
|
Bắc Giang
|
24
|
194
|
Trạm Y tế Xã Tiền Phong
|
|
185
|
Bắc Giang
|
24
|
195
|
Trạm Y tế Xã Xuân Phú
|
|
186
|
Bắc Giang
|
24
|
196
|
Trạm Y tế Xã Tân Liễu
|
|
187
|
Bắc Giang
|
24
|
197
|
Trạm Y tế Xã Trí Yên
|
|
188
|
Bắc Giang
|
24
|
198
|
Trạm Y tế Xã Lãng Sơn
|
|
189
|
Bắc Giang
|
24
|
199
|
Trạm Y tế Xã Yên Lư
|
|
190
|
Bắc Giang
|
24
|
200
|
Trạm Y tế Xã Tiến Dũng
|
|
191
|
Bắc Giang
|
24
|
201
|
Trạm Y tế Xã Nham Sơn
|
|
192
|
Bắc Giang
|
24
|
202
|
Trạm Y tế Xã Đức Giang
|
|
193
|
Bắc Giang
|
24
|
203
|
Trạm Y tế Xã Cảnh Thụy
|
|
194
|
Bắc Giang
|
24
|
204
|
Trạm Y tế Xã Tư Mại
|
|
195
|
Bắc Giang
|
24
|
205
|
Trạm Y tế Xã Thắng Cương
|
|
196
|
Bắc Giang
|
24
|
206
|
Trạm Y tế Xã Đồng Việt
|
|
197
|
Bắc Giang
|
24
|
207
|
Trạm Y tế Xã Đồng Phúc
|
|
198
|
Bắc Giang
|
24
|
208
|
Trạm Y tế Thị trấn Bích Động
|
|
199
|
Bắc Giang
|
24
|
209
|
Trạm Y tế Thị trấn Nếnh
|
|
200
|
Bắc Giang
|
24
|
210
|
Trạm Y tế Xã Thượng Lan
|
|
201
|
Bắc Giang
|
24
|
211
|
Trạm Y tế Xã Việt Tiến
|
|
202
|
Bắc Giang
|
24
|
212
|
Trạm Y tế Xã Nghĩa Trung
|
|
203
|
Bắc Giang
|
24
|
213
|
Trạm Y tế Xã Minh Đức
|
|
204
|
Bắc Giang
|
24
|
214
|
Trạm Y tế Xã Hương Mai
|
|
205
|
Bắc Giang
|
24
|
215
|
Trạm Y tế Xã Tự Lạn
|
|
206
|
Bắc Giang
|
24
|
216
|
Trạm Y tế Xã Bích Sơn
|
|
207
|
Bắc Giang
|
24
|
217
|
Trạm Y tế Xã Trung Sơn
|
|
208
|
Bắc Giang
|
24
|
218
|
Trạm Y tế Xã Hồng Thái
|
|
209
|
Bắc Giang
|
24
|
219
|
Trạm Y tế Xã Tiên Sơn
|
|
210
|
Bắc Giang
|
24
|
220
|
Trạm Y tế Xã Tăng Tiến
|
|
211
|
Bắc Giang
|
24
|
221
|
Trạm Y tế Xã Quảng Minh
|
|
212
|
Bắc Giang
|
24
|
222
|
Trạm Y tế Xã Hoàng Ninh
|
|
213
|
Bắc Giang
|
24
|
223
|
Trạm Y tế Xã Ninh Sơn
|
|
214
|
Bắc Giang
|
24
|
224
|
Trạm Y tế Xã Vân Trung
|
|
215
|
Bắc Giang
|
24
|
225
|
Trạm Y tế Xã Vân Hà
|
|
216
|
Bắc Giang
|
24
|
226
|
Trạm Y tế Xã Quang Châu
|
|
217
|
Bắc Giang
|
24
|
227
|
Trạm Y tế Thị trấn Thắng
|
|
218
|
Bắc Giang
|
24
|
228
|
Trạm Y tế Xã Đồng Tân
|
|
219
|
Bắc Giang
|
24
|
229
|
Trạm Y tế Xã Thanh Vân
|
|
220
|
Bắc Giang
|
24
|
230
|
Trạm Y tế Xã Hoàng Lương
|
|
221
|
Bắc Giang
|
24
|
231
|
Trạm Y tế Xã Hoàng Vân
|
|
222
|
Bắc Giang
|
24
|
232
|
Trạm Y tế Xã Hoàng Thanh
|
|
223
|
Bắc Giang
|
24
|
233
|
Trạm Y tế Xã Hoàng An
|
|
224
|
Bắc Giang
|
24
|
234
|
Trạm Y tế Xã Ngọc Sơn
|
|
225
|
Bắc Giang
|
24
|
235
|
Trạm Y tế Xã Thái Sơn
|
|
226
|
Bắc Giang
|
24
|
236
|
Trạm Y tế Xã Hòa Sơn
|
|
227
|
Bắc Giang
|
24
|
237
|
Trạm Y tế Xã Đức Thắng
|
|
228
|
Bắc Giang
|
24
|
238
|
Trạm Y tế Xã Quang Minh
|
|
229
|
Bắc Giang
|
24
|
239
|
Trạm Y tế Xã Lương Phong
|
|
230
|
Bắc Giang
|
24
|
240
|
Trạm Y tế Xã Hùng Sơn
|
|
231
|
Bắc Giang
|
24
|
241
|
Trạm Y tế Xã Đại Thành
|
|
232
|
Bắc Giang
|
24
|
242
|
Trạm Y tế Xã Thường Thắng
|
|
233
|
Bắc Giang
|
24
|
243
|
Trạm Y tế Xã Hợp Thịnh
|
|
234
|
Bắc Giang
|
24
|
244
|
Trạm Y tế Xã Danh Thắng
|
|
235
|
Bắc Giang
|
24
|
245
|
Trạm Y tế Xã Mai Trung
|
|
236
|
Bắc Giang
|
24
|
246
|
Trạm Y tế Xã Đoan Bái
|
|
237
|
Bắc Giang
|
24
|
247
|
Trạm Y tế Xã Bắc Lý
|
|
238
|
Bắc Giang
|
24
|
248
|
Trạm Y tế Xã Xuân Cẩm
|
|
239
|
Bắc Giang
|
24
|
249
|
Trạm Y tế Xã Hương Lâm
|
|
240
|
Bắc Giang
|
24
|
250
|
Trạm Y tế Xã Đông Lỗ
|
|
241
|
Bắc Giang
|
24
|
251
|
Trạm Y tế Xã Châu Minh
|
|
242
|
Bắc Giang
|
24
|
252
|
Trạm Y tế Xã Mai Đình
|
|
243
|
Bắc Giang
|
24
|
256
|
BV đa khoa tư nhân Sông Thương
|
|
244
|
Bắc Giang
|
24
|
259
|
Trạm y tế TT Tân Dân
|
|
245
|
Bắc Giang
|
24
|
260
|
TYT P. T. Nguyên Hãn
|
|
246
|
Bắc Giang
|
24
|
261
|
Phòng khám đa khoa Lan Q
|
|
247
|
Bắc Giang
|
24
|
262
|
PKĐK chất lượng cao Hà Nội - Bắc Giang
|
|
248
|
Bắc Giang
|
24
|
263
|
PKĐK khu vực Mai Sưu
|
|
249
|
Bắc Giang
|
24
|
264
|
PKĐK khu vực Mỏ Trạng
|
|
250
|
Bắc Giang
|
24
|
265
|
PKĐK khu vực Tân Sơn
|
|
251
|
Bắc Giang
|
24
|
266
|
PKĐK Tân Dân
|
|
252
|
Bắc Giang
|
24
|
267
|
TYT xã Tuấn Mậu
|
|
253
|
Bắc Giang
|
24
|
269
|
PKĐK chất lượng cao Bố Hạ
|
|
254
|
Bắc Giang
|
24
|
271
|
Trung tâm Mắt tỉnh Bắc Giang
|
|
255
|
Bắc Giang
|
24
|
272
|
Phòng khám Đa khoa Bích Động
|
|