Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luật và kinh tế

Chủ đề   RSS   

Like DanLuat để cập nhật các Thông tin Pháp Luật mới và nóng nhất mỗi ngày.

Thảo luận
  • #538887   17/02/2020

    nguyentien1705
    nguyentien1705

    Sơ sinh

    Hà Nội, Việt Nam
    Tham gia:14/01/2020
    Tổng số bài viết (1)
    Số điểm: 5
    Cảm ơn: 0
    Được cảm ơn 1 lần


    Tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành Luật

    Dưới đây là bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh ngành Luật do trung tâm Anh ngữ Benative tổng hợp, mỗi ngày hãy học từ 10 đến 15 từ vựng để tăng kiến thức và vốn từ cho bản thân.
     
    200 từ vựng tiếng Anh ngành Luật 
     
    1. Activism (judicial): Tính tích cực của thẩm phán
    2. Actus reus: Tính khách quan của tội phạm
    3. Adversarial process: Quá trình tranh tụng
    4. Alternative dispute resolution (ADR): Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
    5. Amicus curiae (“Friend of the court”): Thân hữu của tòa án
    6. Appellate jurisdiction: Thẩm quyền phúc thẩm
    7. Arrest: Bắt giữ
    8. Arraignment: Sự luận tội
    9. Accountable: Có trách nhiệm
    10. Accountable to: Chịu trách nhiệm trước…
    11. Accredit: Ủy nhiệm, ủy quyền, bổ nhiệm, ủy thác
    12. Acquit: Tuyên bố vô tội, xử trắng án
    13. Act as amended: Luật sửa đổi
    14. Act and deed: Văn bản chính thức (có đóng dấu)
    15. Act of legislation: Sắc luật
    16. Act of God: Thiên tai, trường hợp bất khả kháng
    17. Affidavit: Bản khai
    18. Argument: Lý lẽ, lập luận
    19. Argument for: Lý lẽ tán thành
    20. Argument against: Lý lẽ phản đối
    21. Attorney: Luật sư
     
    Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật: B
     
    22. Bail: Tiền bảo lãnh
    23. Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán
    24. Bill of information: Đơn kiện của công tố
    25. Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
    26. Be convicted of: Bị kết tội
    27. Bring into account: Truy cứu trách nhiệm
     
    Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật: C
     
    28. Commit: Phạm tội
    29. Crime: Tội phạm
    30. Client: Thân chủ
    31. Civil law: Luật dân sự
    32. Class action: Vụ khởi kiện tập thể
    33. Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể
    34. Common law: Thông luật
    35. Complaint: Khiếu kiện
    36. Concurring opinion: Ý kiến đồng thời
    37. Concurrent jurisdiction: Thẩm quyền tài phán đồng thời
    38. Corpus juris: Luật đoàn thể
    39. Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của tòa án
    40. Court of appeals: Tòa phúc thẩm
    41. Criminal law: Luật hình sự
    42. Cross-examination: Đối chất
    43. Certified Public Accountant: Kiểm toán công
    44. Certificate of correctness: Bản chứng thực
    45. Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em
    46. Collegial courts: Tòa cấp cao
    47. Conduct a case: Tiến hành xét sử
    48. Congress: Quốc hội
    49. Constitutional rights: Quyền hiến định
    50. Constitutional Amendment: Tu chính hiến pháp
     
    Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật: D
     
    51. Damages: Khoản đền bù thiệt hại
    52. Defendant: Bị đơn, bị cáo.
    53. Depot: Kẻ bạo quyền
    54. Deal (with): Giải quyết, xử lý
    55. Democratic: Dân Chủ
    56. Detail: Chi tiết
    57. Delegate: Đại biểu
    58. Declaratory judgment: Án văn tuyên nhận
    59. Decline to state: Từ chối khai
    60. Deposition: Lời khai
    61. Discovery: Tìm hiểu
    62. Dispute: Tranh chấp, tranh luận
    63. Dissenting opinion: Ý kiến phản đối
    64. Diversity of citizenship suit: Vụ kiện giữa các công dân của các bang
    65. Designates: Phân công
     
    Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật: E
     
    66. Enbanc: Thủ tục tố tụng toàn thẩm
    67. Election Office: Văn phòng bầu cử
    68. Equity: Luật công bình
    69. Ex post facto law: Luật có hiệu lực hồi tố
     
    Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật: F
     
    70. Felony: Trọng tội
    71. Fine: Phạt tiền
    72. Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính
    73. Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính
    74. Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính
    75. Fiscal Impact : Ảnh hưởng đến ngân sách công
    76. Forfeitures: Phạt nói chung
    77. Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí
    78. Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện.
     
    Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật: G
     
    79. General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung
    80. General Election: Tổng Tuyển Cử
    81. Government bodies: Cơ quan công quyền
    82. Grand jury: Bồi thẩm đoàn
    83. Governor: Thống Đốc
    Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật: H
     
    84. Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế
    85. Habeas corpus: Luật bảo thân
    86. High-ranking officials: Quan chức cấp cao
    Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật: I
     
    87. Impeachment: Luận tội
    88. Independent: Độc lập
    89. Indictment: Cáo trạng
    90. Initiatives: Đề xướng luật
    91. Inquisitorial method: Phương pháp điều tra
    92. Initiative Statute: Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
    93. Insurance Consultant/Actuary: Tư vấn viên/Chuyên viên bảo hiểm
    94. Interrogatories: Câu chất vấn tranh tụng
     
    Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật: J
     
    95. Judgment: Án văn
    96. Jurisdiction: Thẩm quyền tài phán
    97. Judicial review: Xem xét của tòa án
    98. Justiciability: Phạm vi tài phán
    99. Juveniles: Vị thành niên
    100. Justify: Giải trình
     
    Chúc các bạn học tiếng Anh thật hiệu quả!
     
    Báo quản trị |  
    1 thành viên cảm ơn nguyentien1705 vì bài viết hữu ích
    ThanhLongLS (17/02/2020)