Câu tục ngữ "Kính trên nhường dưới" là gì? Giữa các thành viên của gia đình có quyền và nghĩa vụ gì? Bài viết sẽ cung cấp một số thông tin liên quan đến vấn đề này.
Kính trên nhường dưới là gì?
"Kính trên nhường dưới" là một câu tục ngữ trong tiếng Việt, biểu thị một nguyên tắc ứng xử quan trọng trong xã hội và gia đình. Cụm từ này nhấn mạnh đến hai khía cạnh chính:
[1] Kính trên: Thể hiện sự tôn trọng, kính trọng đối với những người lớn tuổi hơn, người có vị trí cao hơn, như ông bà, cha mẹ, thầy cô, hoặc những người có kinh nghiệm và chức vụ trong xã hội.
[2] Nhường dưới: Thể hiện sự khoan dung, nhân ái và biết nhường nhịn đối với những người nhỏ tuổi hơn, ít kinh nghiệm hơn, hoặc có địa vị thấp hơn trong xã hội, ví dụ như em nhỏ, người mới vào nghề, người có hoàn cảnh khó khăn hơn.
Tục ngữ này phản ánh một giá trị truyền thống tốt đẹp của văn hóa Việt Nam về sự lễ phép, tôn ti trật tự, khuyến khích tinh thần đoàn kết và hòa thuận giữa các thế hệ trong gia đình và xã hội.
Tục ngữ này dạy con người biết tôn trọng những người đi trước, có lòng yêu thương, nhường nhịn những người trẻ tuổi hay yếu thế hơn, từ đó xây dựng các mối quan hệ xã hội tốt đẹp hơn.
Ví dụ: Trong gia đình, con cháu cần biết kính trọng ông bà, cha mẹ, đồng thời anh chị cũng cần nhường nhịn, bảo vệ em út. Trong xã hội, người trẻ nên tôn trọng và học hỏi từ người lớn tuổi hơn, còn người có kinh nghiệm thì nên hướng dẫn, giúp đỡ người mới.
Giữa các thành viên khác của gia đình có quyền và nghĩa vụ gì?
"Kính trên nhường dưới" là một nguyên tắc ứng xử truyền thống thể hiện sự tôn trọng và biết ơn đối với những người lớn tuổi hơn và thái độ nhường nhịn, giúp đỡ và yêu thương đối với những người nhỏ tuổi hơn, thể hiện rõ ràng và cụ thể nhất trong phạm vi gia đình.
Căn cứ Điều 103 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định quyền và nghĩa vụ giữa các thành viên khác của gia đình như sau:
- Các thành viên gia đình có quyền, nghĩa vụ quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ, tôn trọng nhau. Quyền, lợi ích hợp pháp về nhân thân và tài sản của các thành viên gia đình quy định tại Luật Hôn nhân và gia đình 2014, Bộ luật dân sự 2015 và các luật khác có liên quan được pháp luật bảo vệ.
- Trong trường hợp sống chung thì các thành viên gia đình có nghĩa vụ tham gia công việc gia đình, lao động tạo thu nhập; đóng góp công sức, tiền hoặc tài sản khác để duy trì đời sống chung của gia đình phù hợp với khả năng thực tế của mình.
- Nhà nước có chính sách tạo điều kiện để các thế hệ trong gia đình quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ nhau nhằm giữ gìn và phát huy truyền thống tốt đẹp của gia đình Việt Nam; khuyến khích các cá nhân, tổ chức trong xã hội cùng tham gia vào việc giữ gìn, phát huy truyền thống tốt đẹp của gia đình Việt Nam.
Ông bà có nghĩa vụ nuôi dưỡng cháu không?
Căn cứ Điều 104 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định quyền, nghĩa vụ của ông bà nội, ông bà ngoại và cháu:
- Quyền, nghĩa vụ của ông bà nội, ông bà ngoại và cháu
+ Ông bà nội, ông bà ngoại có quyền, nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, giáo dục cháu, sống mẫu mực và nêu gương tốt cho con cháu; trường hợp cháu chưa thành niên, cháu đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình mà không có người nuôi dưỡng theo quy định tại Điều 105 của Luật này thì ông bà nội, ông bà ngoại có nghĩa vụ nuôi dưỡng cháu.
+ Cháu có nghĩa vụ kính trọng, chăm sóc, phụng dưỡng ông bà nội, ông bà ngoại; trường hợp ông bà nội, ông bà ngoại không có con để nuôi dưỡng mình thì cháu đã thành niên có nghĩa vụ nuôi dưỡng.
Theo quy định trên, ông bà có nghĩa vụ nuôi dưỡng cháu trong trường hợp cháu chưa thành niên, cháu đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình mà không có người nuôi dưỡng.
"Kính trên nhường dưới" và "quyền, nghĩa vụ giữa các thành viên trong gia đình" có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, vì cả hai đều đề cập đến các nguyên tắc và trách nhiệm về cách ứng xử giữa các thành viên trong gia đình. Mối liên hệ giữa chúng thể hiện qua việc xây dựng các giá trị đạo đức, trách nhiệm và sự tôn trọng trong gia đình