Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133/2016/TT-BTC

Chủ đề   RSS   
  • #435123 03/09/2016

    shin_butchi
    Top 50
    Dân Luật bậc 1


    Tham gia:18/04/2015
    Tổng số bài viết (1913)
    Số điểm: 87629
    Cảm ơn: 836
    Được cảm ơn 1900 lần


    Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133/2016/TT-BTC

    Đây là hệ thống tài khoản kế toán dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ được ban hành kèm theo Thông tư 133/2016/TT-BTC

    Số

    SỐ HIỆU TK

     

    TT

    Cấp 1

    Cấp 2

    TÊN TÀI KHOẢN

    1

    2

    3

    4

     

     

     

    LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN

     

     

     

     

    01

    111

     

    Tiền mặt

     

     

    1111

    Tiền Việt Nam

     

     

    1112

    Ngoại tệ

    02

    112

     

    Tiền gửi Ngân hàng

     

     

    1121

    Tiền Việt Nam

     

     

    1122

    Ngoại tệ

    03

    121

     

    Chứng khoán kinh doanh

     

     

    1211

    Cổ phiếu

     

     

    1212

    Trái phiếu

     

     

     

     

    04

    128

     

    Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

     

     

    1281

    Tiền gửi có kỳ hạn

     

     

    1288

    Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn

     

    05

    131

     

    Phải thu của khách hàng

     

     

     

     

    06

    133

     

    Thuế GTGT được khấu trừ

     

     

    1331

    1332

    Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

    Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

     

    07

    136

     

    Phải thu nội bộ

     

     

    1361

    Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

     

     

    1368

    Phải thu nội bộ khác

     

     

     

     

    08

    138

     

    Phải thu khác

     

     

    1381

    Tài sản thiếu chờ xử lý

     

     

    1386

    Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược

     

     

    1388

    Phải thu khác

     

     

     

     

    09

    141

     

    Tạm ứng

     

    10

    151

     

    Hàng mua đang đi đường

     

    11

    152

     

    Nguyên liệu, vật liệu

    1

    2

    3

    4

    12

    153

     

     

    Công cụ, dụng cụ

     

    13

    154

     

    Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

     

    14

    155

     

     

    Thành phẩm

     

    15

    156

     

    Hàng hóa

     

     

     

     

    16

    157

     

    Hàng gửi đi bán

     

     

     

     

    17

    211

     

    Tài sản cố định

     

     

    2111

    TSCĐ hữu hình

     

     

    2112

    TSCĐ thuê tài chính

     

     

    2113

    TSCĐ vô hình

     

     

     

     

    18

    214

     

    Hao mòn tài sản cố định

     

     

    2141

    Hao mòn TSCĐ hữu hình

     

     

    2142

    Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

     

     

    2143

    Hao mòn TSCĐ vô hình

     

     

    2147

    Hao mòn bất động sản đầu tư

     

     

     

     

    19

    217

     

    Bất động sản đầu tư

     

    20

    228

     

    Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

     

    21

    229

     

    2291

    2292

    2293

    2294

    Dự phòng tổn thất tài sản

    Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh

    Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác

    Dự phòng phải thu khó đòi

    Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

     

    22

    241

     

    Xây dựng cơ bản dở dang

     

     

    2411

    Mua sắm TSCĐ

     

     

    2412

    Xây dựng cơ bản

     

     

    2413

    Sửa chữa lớn TSCĐ

     

    23

    242

     

    Chi phí trả trước

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ

     

    24

    331

     

    Phải trả cho người bán

     

    1

    2

    3

    4

    25

    333

     

    Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

     

     

    3331

    Thuế giá trị gia tăng phải nộp

     

     

    33311

    Thuế GTGT đầu ra

     

     

    33312

    Thuế GTGT hàng nhập khẩu

     

     

    3332

    Thuế tiêu thụ đặc biệt

     

     

    3333

    Thuế xuất, nhập khẩu

     

     

    3334

    Thuế thu nhập doanh nghiệp

     

     

    3335

    Thuế thu nhập cá nhân

     

     

    3336

    Thuế tài nguyên

     

     

    3337

    Thuế nhà đất, tiền thuê đất

     

     

    3338

    33381

    33382

    Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác

    Thuế bảo vệ môi trường

    Các loại thuế khác

     

     

    3339

    Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

     

    26

    334

     

    Phải trả người lao động

     

     

     

     

    27

    335

     

    Chi phí phải trả

     

    28

    336

     

    Phải trả nội bộ

     

     

     

     

    29

    338

     

    Phải trả, phải nộp khác

     

     

    3381

    Tài sản thừa chờ giải quyết

     

     

    3382

    Kinh phí công đoàn

     

     

    3383

    Bảo hiểm xã hội

     

     

    3384

    Bảo hiểm y tế

     

     

    3385

    Bảo hiểm thất nghiệp

     

     

    3386

    Nhận ký quỹ, ký cược

     

     

    3387

    Doanh thu chưa thực hiện

     

     

    3388

    Phải trả, phải nộp khác

     

    30

    341

     

    3411

    3412

    Vay và nợ thuê tài chính

    Các khoản đi vay

    Nợ thuê tài chính

     

     

     

     

    31

    352

     

    3521

    3522

    3523

    3524

    Dự phòng phải trả

    Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa

    Dự phòng bảo hành công trình xây dựng

    Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp

    Dự phòng phải trả khác

     

    312

    353

     

    Quỹ khen thưởng phúc lợi

     

     

    3531

    Quỹ khen thưởng

     

     

    3532

    Quỹ phúc lợi

     

     

    3533

    Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

     

     

    3534

    Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty

     

    33

    356

     

    Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

     

     

    3561

    Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

     

     

    3562

    Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

     

     

     

     

     

     

     

    LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU

     

     

     

     

    34

    411

     

    Vốn đầu tư của chủ sở hữu

     

     

    4111

    41111

    41112

    Vốn góp của chủ sở hữu

    Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết

    Cổ phiếu ưu đãi

     

     

    4112

    Thặng dư vốn cổ phần

     

     

    4118

    Vốn khác

     

     

     

     

    35

    413

     

    Chênh lệch tỷ giá hối đoái

     

     

     

     

    36

    418

     

    Các quỹ  thuộc vốn chủ sở hữu

     

    37

    419

     

    Cổ phiếu quỹ

     

    38

    421

     

    Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

     

     

    4211

    Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước

     

     

    4212

    Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay

     

     

     

     

    LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU

     

     

     

     

    39

    511

     

    Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

     

     

    5111

    Doanh thu bán hàng hóa

     

     

    5112

    Doanh thu bán các thành phẩm

     

     

    5113

    Doanh thu cung cấp dịch vụ

     

     

     

     

     

     

    5118

    Doanh thu khác

     

     

     

     

    40

    515

     

    Doanh thu hoạt động tài chính

     

    41

    521

     

    Các khoản giảm trừ doanh thu

     

     

    5211

    Chiết khấu thương mại

     

     

    5212

    Hàng bán bị trả lại

     

     

    5213

    Giảm giá hàng bán

     

     

     

     

     

     

     

    LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

     

     

     

     

    42

    611

     

    Mua hàng

     

     

     

     

    43

    631

     

    Giá thành sản xuất

     

    44

    632

     

    Giá vốn hàng bán

     

     

     

     

    45

    635

     

    Chi phí tài chính

     

    46

    642

     

    Chi phí quản lý kinh doanh

     

     

    6421

    Chi phí bán hàng

     

     

    6422

    Chi phí quản lý doanh nghiệp

     

     

     

     

     

     

     

    LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC

     

     

     

     

    47

    711

     

    Thu nhập khác

     

     

     

     

     

     

     

    LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC

     

     

     

     

    48

    811

     

    Chi phí khác

     

    49

    821

     

    Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

     

     

     

     

    50

    911

     

    Xác định kết quả kinh doanh

     

     

     

     

     

     
    19882 | Báo quản trị |  
    1 thành viên cảm ơn shin_butchi vì bài viết hữu ích
    IcedCoffee (05/11/2016)

Like DanLuat để cập nhật các Thông tin Pháp Luật mới và nóng nhất mỗi ngày.

Thảo luận