Stt
|
Danh mục
|
Đơn vị
|
Mức thu (đồng)
|
A
|
Phí kiểm định phương tiện mẫu
|
|
|
I
|
Kiểm định phương tiện chữa cháy cơ giới
|
|
|
1
|
Xe chữa cháy thông thường:
|
|
|
|
Có téc nước đến 5m3
|
Xe
|
1.350.000
|
|
Có téc nước từ trên 5m3
|
Xe
|
1.400.000
|
2
|
Xe thang chữa cháy
|
Xe
|
1.650.000
|
3
|
Xe cứu nạn cứu hộ
|
Xe
|
1.800.000
|
4
|
Xe thông tin ánh sáng
|
Xe
|
1.250.000
|
5
|
Máy bơm chữa cháy động cơ điện
|
Cái
|
200.000
|
6
|
Máy bơm chữa cháy động cơ đốt trong
|
Cái
|
250.000
|
7
|
Máy bơm duy trì áp lực của hệ thống chữa cháy
|
Cái
|
100.000
|
II
|
Kiểm định phương tiện chữa cháy thông dụng
|
|
|
1
|
Vòi chữa cháy
|
m
|
150.000
|
2
|
Ống hút chữa cháy
|
m
|
200.000
|
3
|
Lăng chữa cháy:
|
|
|
|
Phun nước cầm tay
|
Cái
|
150.000
|
|
Phun nước gắn cố định
|
Cái
|
150.000
|
|
Phun bọt cầm tay
|
Cái
|
150.000
|
|
Phun bọt gắn cố định
|
Cái
|
150.000
|
4
|
Đầu nối chữa cháy
|
Cái
|
600.000
|
5
|
Hai chạc, ba chạc chữa cháy
|
Cái
|
600.000
|
6
|
Ezctor chữa cháy
|
Cái
|
600.000
|
7
|
Giỏ lọc chữa cháy
|
Cái
|
600.000
|
8
|
Trụ nước chữa cháy (Loại nổi)
|
Cái
|
1.250.000
|
9
|
Cột nước, họng nước chữa cháy
|
Cái
|
900.000
|
10
|
Thang chữa cháy:
|
|
|
|
Thang dây
|
Cái
|
600.000
|
|
Thang kim loại
|
Cái
|
850.000
|
11
|
Bình bột chữa cháy xách tay
|
Bình
|
550.000
|
12
|
Bình khí chữa cháy xách tay
|
Bình
|
400.000
|
13
|
Bình bọt chữa cháy xách tay
|
Bình
|
700.000
|
14
|
Bình gốc nước chữa cháy xách tay
|
Bình
|
700.000
|
15
|
Bình bột chữa cháy có bánh xe
|
Chiếc
|
1.000.000
|
16
|
Bình khí chữa cháy có bánh xe
|
Chiếc
|
1.000.000
|
17
|
Bình bọt chữa cháy có bánh xe
|
Chiếc
|
1.150.000
|
18
|
Bình gốc nước chữa cháy có bánh xe
|
Chiếc
|
1.200.000
|
III
|
Kiểm định các chất chữa cháy
|
|
|
1
|
Chất bột chữa cháy
|
kg
|
800.000
|
2
|
Chất bọt chữa cháy
|
kg
|
800.000
|
3
|
Dung dịch gốc nước CC
|
lít
|
800.000
|
IV
|
Kiểm định vật liệu và chất chống cháy
|
|
|
1
|
Sơn chống cháy:
|
|
|
|
Giới hạn chịu lửa đến 90 phút
|
kg
|
2.500.000
|
|
Giới hạn chịu lửa trên 90 phút
|
kg
|
3.100.000
|
2
|
Chất ngâm tẩm chữa cháy, chống cháy, nổ
|
kg
|
3.400.000
|
3
|
Cửa gỗ chống cháy:
|
|
|
|
Giới hạn chịu lửa đến 90 phút
|
m2
|
1.900.000
|
|
Giới hạn chịu lửa trên 90 phút
|
m2
|
2.600.000
|
4
|
Cửa thép chống cháy và các loại vật liệu chống cháy khác:
|
|
|
|
Giới hạn chịu lửa đến 90 phút
|
m2
|
1.950.000
|
|
Giới hạn chịu lửa trên 90 phút
|
m2
|
2.600.000
|
5
|
Van chặn lửa và các thiết bị ngăn lửa
|
Chiếc
|
1.550.000
|
V
|
Kiểm định trang phục, thiết bị bảo hộ cá nhân
|
|
|
1
|
Quần áo chữa cháy thông thường
|
Bộ
|
800.000
|
2
|
Quần áo chữa cháy chuyên dụng
|
Bộ
|
1.100.000
|
3
|
Quần áo chữa cháy cách nhiệt
|
Bộ
|
1.350.000
|
4
|
Mũ chữa cháy, thắt lưng chữa cháy phục vụ cứu nạn
|
Cái
|
450.000
|
5
|
Ủng, giầy ghệt chữa cháy
|
Bộ
|
450.000
|
6
|
Găng tay chữa cháy
|
Bộ
|
350.000
|
7
|
Mặt nạ phòng độc lọc độc
|
Bộ
|
1.100.000
|
8
|
Mặt nạ phòng độc cách ly
|
Bộ
|
1.400.000
|
VI
|
Kiểm định thiết bị cứu nạn, cứu hộ
|
|
|
1
|
Đệm cứu hộ
|
Bộ
|
650.000
|
2
|
Ống tụt cứu hộ
|
Bộ
|
600.000
|
VII
|
Kiểm định công cụ hỗ trợ và dụng cụ phá dỡ
|
|
|
1
|
Thiết bị cắt thuỷ lực
|
Bộ
|
370.000
|
2
|
Dụng cụ phá dỡ đa năng chống tia lửa điện
|
Bộ
|
200,000
|
VIII
|
Kiểm định các thiết bị thuộc hệ thống báo cháy tự động, bán tự động
|
|
|
1
|
Tủ báo cháy hệ kênh
|
Bộ
|
300.000
|
2
|
Tủ báo cháy hệ địa chỉ
|
Bộ
|
350.000
|
3
|
Đầu báo cháy, đầu báo dò khí các loại
|
Cái
|
450.000
|
4
|
Đầu báo nhiệt dạng dây
|
m
|
200.000
|
5
|
Nút ấn báo cháy; chuông báo cháy; đèn báo cháy, đèn chỉ dẫn thoát nạn, đèn chiếu sáng sự cố các loại
|
Cái
|
300.000
|
IX
|
Kiểm định hệ thống chữa cháy tự động, bán tự động bằng nước, bọt
|
|
|
1
|
Đầu phun Sprinkler/Drencher
|
Cái
|
500.000
|
2
|
Tủ điều khiển bơm chữa cháy
|
Bộ
|
300.000
|
3
|
Van báo động kiểu ướt; van giám sát; van báo động khô
|
Cái
|
650.000
|
4
|
Công tắc áp lực; công tắc dòng chảy
|
Cái
|
600.000
|
X
|
Kiểm định hệ thống chữa cháy tự động, bán tự động bằng khí, bột
|
|
|
1
|
Đầu phun khí, bột chữa cháy
|
Cái
|
800.000
|
2
|
Bình, chai chứa khí, bột
|
Bộ
|
800.000
|
3
|
Van chọn khu vực
|
Cái
|
800.000
|
4
|
Công tắc áp lực
|
Cái
|
750.000
|
6
|
Tủ điều khiển xả khí, bột
|
Cái
|
850.000
|
7
|
Nút ấn; chuông; đèn báo xả khí, bột
|
Cái
|
600.000
|
B
|
Phí kiểm định phương tiện lưu thông
|
|
10% mức phí kiểm định phương tiện mẫu
|