Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

24381 8902 00 42 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26 nhưng dưới 40 10 10 10 10 10
24382 8902 00 43 - - Tổng dung tích (gross tonnage) từ 40 trở lên nhưng không quá 101 10 10 10 10 10
24383 8902 00 44 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 101 nhưng không quá 250 10 10 10 10 10
24384 8902 00 45 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 250 nhưng không quá 1.000 0 0 0 0 0
24385 8902 00 46 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 1.000 nhưng không quá 4.000 0 0 0 0 0
24386 8902 00 47 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 4.000 0 0 0 0 0
24387 8904 00 30 - - Loại có công suất không quá 4.000 hp 0 0 0 0 0
24388 9002 11 00 - - Dùng cho camera, máy chiếu hoặc máy phóng to hoặc máy thu nhỏ ảnh 0 0 0 0 0
24389 9006 59 21 - - - - Máy vẽ ảnh laser 0 0 0 0 0
24390 9006 59 29 - - - - Loại khác 0 0 0 0 0
24391 9006 59 30 - - - Máy vẽ ảnh laser hoặc máy tạo dựng ảnh với bộ xử lý ảnh mành 0 0 0 0 0
24392 9010 50 20 - - Thiết bị biên tập và ghi tựa đề điện ảnh; thiết bị đọc X quang; máy chụp quang sử dụng cho quá trình tách màu ra phim; máy plate maker tự động 0 0 0 0 0
24393 9014 80 11 - - - Máy dò siêu âm (Sonar) hoặc máy đo sâu hồi âm 0 0 0 0 0
24394 9014 80 19 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
24395 9026 10 40 - - Loại khác, không hoạt động bằng điện 0 0 0 0 0
24396 9102 29 00 - - Loại khác 0 0 0 0 0
24397 9102 91 00 - - Hoạt động bằng điện 0 0 0 0 0
24398 9303 20 - Súng shotgun thể thao, súng shotgun săn hoặc súng shotgun bắn bia khác, kể cả súng trường - shotgun kết hợp (combination shotgun-rifles): 0 0 0 0 0
24399 9303 20 10 - - Súng shotgun săn 0 0 0 0 0
24400 9303 20 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0