Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

24361 8711 90 60 - - Loại khác, dạng CKD 5 3 0 0 0
24362 8711 90 90 - - Loại khác 5 3 0 0 0
24363 8714 10 30 - - Khung và càng xe kể cả càng xe cơ cấu ống lồng, giảm xóc và các bộ phận của chúng 20 15 10 8 5
24364 8714 10 40 - - Bánh răng (gearing), hộp số, bộ ly hợp và các thiết bị truyền động khác và phụ tùng của chúng 20 15 10 8 5
24365 8714 10 60 - - Phanh và bộ phận của chúng 20 15 10 8 5
24366 8714 10 70 - - Giảm thanh (muffers) và các bộ phận của chúng 20 15 10 8 5
24367 8714 99 93 - - - - Ốc bắt đầu nan hoa 20 15 10 8 5
24368 8714 99 94 - - - - Bánh xích và trục khuỷu; bộ phận khác 20 15 10 8 5
24369 8716 90 21 - - - Bánh xe đẩy (castor), có đường kính (kể cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm với điều kiện là chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào trên 30 mm 0 0 0 0 0
24370 8716 90 22 - - - Bánh xe đẩy (castor) khác 0 0 0 0 0
24371 8716 90 23 - - - Loại khác, dùng cho các loại xe thuộc phân nhóm 8716.80.10 0 0 0 0 0
24372 8716 90 24 - - - Loại khác, dùng cho các loại xe thuộc phân nhóm 8716.80.20 0 0 0 0 0
24373 8902 00 31 - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 10 10 10 10 10
24374 8902 00 32 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26 nhưng dưới 40 10 10 10 10 10
24375 8902 00 33 - - Tổng dung tích (gross tonnage) từ 40 trở lên nhưng không quá 101 10 10 10 10 10
24376 8902 00 34 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 101 nhưng không quá 250 10 10 10 10 10
24377 8902 00 35 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 250 nhưng không quá 1.000 0 0 0 0 0
24378 8902 00 36 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 1.000 nhưng không quá 4.000 0 0 0 0 0
24379 8902 00 37 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 4.000 0 0 0 0 0
24380 8902 00 41 - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 10 10 10 10 10