STT
|
Luật, Bộ luật
|
Tuổi thọ trung bình
|
1
|
Bộ luật hình sự
Bộ luật hình sự 1985 → Bộ luật hình sự 1999 → Bộ luật hình sự 2015
(14 năm) (16 năm)
|
15 năm
|
2
|
Bộ luật dân sự
Bộ luật dân sự 1995 → Bộ luật dân sự 2005 → Bộ luật dân sự 2015
(10 năm) (10 năm)
|
10 năm
|
3
|
Bộ luật tố tụng hình sự
Bộ luật tố tụng hình sự 1988 → Bộ luật tố tụng hình sự 2003 → Bộ luật tố tụng hình sự 2015
(15 năm) (12 năm)
|
13.5 năm
|
4
|
Bộ luật tố tụng dân sự
Bộ luật tố tụng dân sự 2004 → Bộ luật tố tụng dân sự 2015
|
11 năm
|
5
|
Bộ luật hàng hải
Bộ luật hàng hải 1990 → Bộ luật hàng hải 2005 → Bộ luật hàng hải 2015
(15 năm) (10 năm)
|
12.5 năm
|
6
|
Luật tố tụng hành chính
Luật tố tụng hành chính 2010 → Luật tố tụng hành chính 2015
|
5 năm
|
7
|
Luật thống kê
Luật thống kê 2003 → Luật thống kê 2015
|
12 năm
|
8
|
Luật bầu cử
Luật bầu cử đại biểu Quốc hội 1959 → Luật bầu cử đại biểu Quốc hội 1980 → Luật bầu cử đại biểu Quốc hội 1992 → Luật bầu cử đại biểu Quốc hội 1997 → Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân 2015
(21 năm) (12 năm) (5 năm) (18 năm)
|
14 năm
|
9
|
Luật kế toán
Luật kế toán 2003 → Luật kế toán 2015
|
12 năm
|
10
|
Luật Ngân sách nhà nước
Luật Ngân sách nhà nước 1996 → Luật Ngân sách nhà nước 2002 → Luật Ngân sách nhà nước 2015
(6 năm) (13 năm)
|
9.5 năm
|
11
|
Luật kiểm toán nhà nước
Luật kiểm toán nhà nước 2005 → Luật kiểm toán nhà nước 2015
|
10 năm
|
12
|
Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật
Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 1996 → Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2008 → Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015
(12 năm) (7 năm)
|
9.5 năm
|
13
|
Luật tổ chức chính quyền địa phương
Luật tổ chức chính quyền địa phương 1958 → Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban hành chính các cấp 1962 → Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân 1983 → Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân 1989 → Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân 1994 → Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003 → Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
(4 năm) (21 năm) (6 năm) (5 năm) (9 năm) (12 năm)
|
9.5 năm
|
14
|
Luật tổ chức Chính phủ
Luật tổ chức Hội đồng Chính phủ 1960 → Luật tổ chức Hội đồng Bộ trưởng 1981 → Luật Tổ chức Chính phủ 1992 → Luật Tổ chức Chính phủ 2001 → Luật tổ chức Chính phủ 2015
(21 năm) (11 năm) (9 năm) (14 năm)
|
13.75 năm
|
15
|
Luật nghĩa vụ quân sự
Luật nghĩa vụ quân sự 1960 → Luật nghĩa vụ quân sự 1981 → Luật nghĩa vụ quân sự 2015
(21 năm) (34 năm)
|
28 năm
|
16
|
Luật Mặt trận tổ quốc Việt Nam
Luật Mặt trận tổ quốc Việt Nam 1999 → Luật Mặt trận tổ quốc Việt Nam
2015
|
16 năm
|
17
|
Luật dạy nghề
Luật dạy nghề 2006 → Luật giáo dục nghề nghiệp 2014
|
8 năm
|
18
|
Luật công an nhân dân
Luật công an nhân dân 2005 → Luật công an nhân dân 2014
|
9 năm
|
19
|
Luật sĩ quan Quân đội
Luật chế độ phục vụ của sĩ quan Quân đội nhân dân 1958 → Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân 1981 → Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam 1999
(23 năm) (18 năm)
|
20.5 năm
|
20
|
Luật doanh nghiệp
Luật công ty 1990 và Luật doanh nghiệp tư nhân 1990 → Luật Doanh nghiệp 1999 → Luật Doanh nghiệp 2005 → Luật Doanh nghiệp 2014
(9 năm) (6 năm) (9năm)
|
8 năm
|
21
|
Luật đầu tư
Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam 1987 → Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam 1996 → Luật Đầu tư 2005 → Luật đầu tư 2014
(9 năm) (9 năm) (9 năm)
|
9 năm
|
22
|
Luật nhà ở
Luật nhà ở 2005 → Luật đầu tư 2014
|
9 năm
|
23
|
Luật kinh doanh bất động sản
Luật kinh doanh bất động sản 2006 → Luật Kinh doanh bất động sản 2014
|
8 năm
|
24
|
Luật tổ chức Viện kiểm sát
Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân 1960 → Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân 1981 → Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân 1992 → Luật Tổ chức Viện Kiểm sát nhân dân 2002 → Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân 2014
(21 năm) (11 năm) (10 năm) (12 năm)
|
13.5 năm
|
25
|
Luật tổ chức Tòa án
Luật tổ chức Toà án nhân dân 1960 → Luật tổ chức Toà án nhân dân 1981 → Luật Tổ chức Toà án nhân dân 1992 → Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2002 → Luật tổ chức Tòa án nhân 2014
(21 năm) (11 năm) (10 năm) (12 năm)
|
13.5 năm
|
26
|
Luật tổ chức Quốc hội
Luật tổ chức Quốc hội 1960 → Luật tổ chức Quốc hội và Hội đồng Nhà nước 1981 → Luật Tổ chức Quốc hội 1992 → Luật Tổ chức Quốc hội 2001 → Luật Tổ chức Quốc hội 2014
(21 năm) (11 năm) (9 năm) (13 năm)
|
13.5 năm
|
27
|
Luật bảo hiểm xã hội
Luật Bảo hiểm xã hội 2006 → Luật Bảo hiểm xã hội 2014
|
8 năm
|
28
|
Luật hải quan
Luật Hải quan 2001 → Luật Hải quan 2014
|
13 năm
|
29
|
Luật công chứng
Luật Công chứng 2006 → Luật Công chứng 2014
|
8 năm
|
30
|
Luật bảo vệ môi trường
Luật Bảo vệ môi trường 1993 → Luật Bảo vệ môi trường 2005 → Luật bảo vệ môi trường 2014
(12 năm) (9 năm)
|
10.5 năm
|
31
|
Luật phá sản
Luật Phá sản doanh nghiệp 1993 → Luật Phá sản 2004 → Luật Phá sản 2014
(11 năm) (10 năm)
|
10.5 năm
|
32
|
Luật hôn nhân gia đình
Luật Hôn nhân và gia đình 1959 → Luật Hôn nhân và gia đình 1986 → Luật Hôn nhân và Gia đình 2000 → Luật Hôn nhân và gia đình 2014
(27 năm) (14 năm) (14 năm)
|
18.3 năm
|
33
|
Luật xây dựng
Luật xây dựng 2003 → Luật Xây dựng 2014
|
11 năm
|
34
|
Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí
Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí 2005 → Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí 2013
|
8 năm
|
35
|
Luật đất đai
Luật Đất đai 1987 → Luật Đất đai 1993 → Luật Đất đai 2003 → Luật đất đai 2013
(6 năm) (10 năm) (10 năm)
|
8.7 năm
|
36
|
Luật đấu thầu
Luật Đấu thầu 2005 → Luật đấu thầu 2013
|
8 năm
|
37
|
Luật khoa học công nghệ
Luật Khoa học và Công nghệ 2000 → Luật khoa học và công nghệ năm 2013
|
13 năm
|
38
|
Luật xuất bản
Luật Xuất bản 1993 → Luật Xuất bản 2004 → Luật xuất bản 2012
(11 năm) (8 năm)
|
9.5 năm
|
39
|
Luật hợp tác xã
Luật hợp tác xã 1996 → Luật Hợp tác xã 2003 → Luật hợp tác xã 2012
(7 năm) (9 năm)
|
8 năm
|
40
|
Luật tài nguyên nước
Luật Tài nguyên nước 1998 → Luật tài nguyên nước 2012
|
14 năm
|
41
|
Luật công đoàn
Luật Công đoàn 1957 → Luật Công đoàn 1990 → Luật Công đoàn 2012
(33 năm) (22 năm)
|
27.5 năm
|
42
|
Bộ luật lao động
Bộ luật Lao động 1994 → Bộ Luật lao động 2012
|
18 năm
|
43
|
Luật khiếu nại tối cáo
Luật Khiếu nại, tố cáo 1998 → Luật khiếu nại 2011 và Luật tố cáo 2011
|
13 năm
|
44
|
Luật khoáng sản
Luật Khoáng sản 1996 → Luật khoáng sản 2010
|
14 năm
|
45
|
Luật thanh tra
Luật Thanh tra 2004 → Luật thanh tra 2010
|
6 năm
|
46
|
Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Luật Ngân hàng Nhà nước 1997 → Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 2010
|
13 năm
|
47
|
Luật các tổ chức tín dụng
Luật các Tổ chức tín dụng 1997 → Luật các tổ chức tín dụng 2010
|
13 năm
|
48
|
Luật Quốc tịch Việt Nam
Luật Quốc tịch Việt Nam 1988 → Luật Quốc tịch Việt Nam 1998 → Luật Quốc tịch Việt Nam 2008
(10 năm) (10 năm)
|
20 năm
|
49
|
Luật báo chí
Luật Báo chí 1989 → Luật Báo chí 2016
|
27 năm
|
50
|
Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em
Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em 1991 → Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em 2004 → Luật trẻ em 2016
(13 năm) (12 năm)
|
12.5 năm
|
51
|
Luật về Hoạt động giám sát của Quốc hội
Luật về Hoạt động giám sát của Quốc hội 2003 → Luật hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân 2015
|
12 năm
|
52
|
Luật Giáo dục
Luật Giáo dục 1998 → Luật Giáo dục 2005
|
7 năm
|
53
|
Luật bảo vệ phát triển rừng
Luật Bảo vệ và phát triển rừng 1991 → Luật Bảo vệ và Phát triển rừng 2004
|
13 năm
|
54
|
Luật ký kết gia nhập điều ước quốc tế
Luật Ký kết, gia nhập và thực hiện điều ước quốc tế 2005 → Luật điều ước quốc tế 2016
|
11 năm
|
55
|
Luật thương mại
Luật thương mại 1997 → Luật thương mại 2005
|
8 năm
|
56
|
Luật Hàng không dân dụng
Luật Hàng không dân dụng 1991 → Luật hàng không dân dụng Việt Nam 2006
|
15 năm
|
57
|
Luật dược
Luật Dược 2005 → Luật Dược 2016
|
11 năm
|
58
|
Luật bảo hiểm xã hội
Luật Bảo hiểm xã hội 2006 → Luật Bảo hiểm xã hội 2014
|
8 năm
|
59
|
Luật thuế tiêu thụ đặc biệt
Luật thuế tiêu thụ đặc biệt 1990 → Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt 1998 → Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt 2008
(8 năm) (10 năm)
|
9 năm
|
60
|
Luật thuế giá trị gia tăng
Luật Thuế Doanh thu 1990 → Luật Thuế giá trị gia tăng 1997 → Luật Thuế giá trị gia tăng 2008
(7 năm) (11 năm)
|
9 năm
|
61
|
Luật thuế thu nhập doanh nghiệp
Luật Thuế Lợi tức 1990 → Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp 1997 → Luật Thuế Thu nhập doanh nghiệp 2003 → Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp 2008
(7 năm) (6 năm) (5 năm)
|
6 năm
|
62
|
Luật thuế thu nhập cá nhân
Luật Thuế Chuyển quyền sử dụng Đất 1994 → Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007
|
13 năm
|
63
|
Luật thuế xuất nhập khẩu
Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu hàng mậu dịch 1987 → Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 1991 → Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2005 → Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016
(4 năm) (14 năm) (11 năm)
|
9.7 năm
|
64
|
Luật Giao thông đường bộ
Luật Giao thông đường bộ 2001 → Luật giao thông đường bộ 2008
|
7 năm
|
65
|
Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật
Luật Ban hành Văn bản quy phạm pháp luật 1996 → Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2008 → Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015
(12 năm) (7 năm)
|
9.5 năm
|
Tổng trung bình
|
11.9 năm
|