Tìm hiểu về nội dung giải thích hợp đồng? Mục đích và ý nghĩa của việc giải thích hợp đồng? Các cách giải thích hợp đồng?
Khái niệm về giải thích hợp đồng?
Nội dung giải thích hợp đồng được quy định tại Điều 404 Bộ luật Dân sự 2015:
“Điều 404. Giải thích hợp đồng
1. Khi hợp đồng có điều khoản không rõ ràng thì việc giải thích điều khoản đó không chỉ dựa vào ngôn từ của hợp đồng mà còn phải căn cứ vào ý chí của các bên được thể hiện trong toàn bộ quá trình trước, tại thời điểm xác lập, thực hiện hợp đồng.
2. Khi hợp đồng có điều khoản hoặc ngôn từ có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau thì phải giải thích theo nghĩa phù hợp nhất với mục đích, tính chất của hợp đồng.
3. Khi hợp đồng có điều khoản hoặc ngôn từ khó hiểu thì phải được giải thích theo tập quán tại địa điểm giao kết hợp đồng.
4. Các điều khoản trong hợp đồng phải được giải thích trong mối liên hệ với nhau, sao cho ý nghĩa của các điều khoản đó phù hợp với toàn bộ nội dung hợp đồng.
5. Trường hợp có sự mâu thuẫn giữa ý chí chung của các bên với ngôn từ sử dụng trong hợp đồng thì ý chí chung của các bên được dùng để giải thích hợp đồng.
6. Trường hợp bên soạn thảo đưa vào hợp đồng nội dung bất lợi cho bên kia thì khi giải thích hợp đồng phải theo hướng có lợi cho bên kia”.
Hiệu lực của hợp đồng là yếu tố quyết định sự tồn tại của một quan hệ pháp lý. Để đảm bảo hợp đồng được thực hiện một cách hiệu quả, việc giải thích hợp đồng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Trong đó, giải thích hợp đồng là quá trình làm rõ ý nghĩa của các điều khoản trong hợp đồng, đặc biệt là những điều khoản không rõ ràng, mâu thuẫn hoặc thiếu sót. Hoạt động này nhằm mục tiêu đảm bảo rằng các bên hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, từ đó thực hiện đúng hợp đồng.
Việc giải thích hợp đồng nhằm mục tiêu: (i) Xác định nội dung hợp đồng: Làm rõ ý nghĩa của các điều khoản, đặc biệt là những điều khoản chung chung hoặc mơ hồ; (ii) Giải quyết tranh chấp: Giúp các bên tìm ra tiếng nói chung khi xảy ra tranh chấp liên quan đến nội dung hợp đồng; (iii) Bổ sung những thiếu sót: Điền đầy những thông tin còn thiếu hoặc mâu thuẫn trong hợp đồng; (iv) Đảm bảo thực hiện hợp đồng: Giúp các bên hiểu rõ nghĩa vụ của mình và thực hiện đúng theo hợp đồng.
Các cách tiếp cận giải thích hợp đồng có thể suy xét đến gồm: (i) Giải thích theo ngữ cảnh: Dựa vào ngữ cảnh của hợp đồng, mục đích của các bên khi ký kết hợp đồng để hiểu rõ ý nghĩa của các điều khoản; (ii) Giải thích theo pháp luật: Áp dụng các quy định của pháp luật để làm rõ ý nghĩa của các điều khoản; (iii) Giải thích theo thông lệ thương mại: Dựa vào các thông lệ thương mại chung để hiểu rõ ý nghĩa của các điều khoản.
Như vậy, giải thích hợp đồng là một hoạt động pháp lý phức tạp, đòi hỏi người thực hiện phải có kiến thức sâu rộng về pháp luật và kinh tế. Việc giải thích hợp đồng một cách chính xác và khách quan sẽ góp phần đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của các quan hệ hợp đồng.
Quy định của pháp luật về giải thích hợp đồng?
Khi hợp đồng có những điều khoản không rõ ràng hoặc mâu thuẫn, việc giải thích hợp đồng trở nên cần thiết để đảm bảo việc thực hiện hợp đồng diễn ra suôn sẻ. Bộ luật Dân sự 2015 đã quy định một số nguyên tắc cơ bản để giải thích hợp đồng, bao gồm:
- Ưu tiên ý chí chung của các bên: Ý chí của các bên khi ký kết hợp đồng luôn được đặt lên hàng đầu. Nếu có sự mâu thuẫn giữa ngôn từ trong hợp đồng và ý chí chung của các bên, ý chí chung sẽ được ưu tiên.
- Phù hợp với mục đích và tính chất của hợp đồng: Việc giải thích hợp đồng phải đảm bảo phù hợp với mục đích và tính chất thực tế của hợp đồng.
- Áp dụng tập quán: Trong một số trường hợp, có thể áp dụng các tập quán kinh doanh hoặc địa phương để giải thích các điều khoản trong hợp đồng.
- Liên kết các điều khoản: Các điều khoản trong hợp đồng phải được hiểu trong mối liên hệ với nhau để đảm bảo tính nhất quán của hợp đồng.
- Bảo vệ bên yếu thế: Khi có sự bất đồng về ý nghĩa của một điều khoản, và một bên có vị thế yếu thế hơn, thì việc giải thích sẽ nghiêng về phía bảo vệ bên yếu thế hơn.
Mục đích của việc giải thích hợp đồng là làm rõ ý nghĩa của hợp đồng, đảm bảo rằng cả hai bên đều hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình. Đồng thời giúp các bên tìm ra tiếng nói chung và tránh các tranh chấp pháp lý, đảm bảo rằng quyền lợi của tất cả các bên tham gia hợp đồng được bảo vệ.
(Bài viết được tham khảo từ một số bài báo, công trình khoa học liên quan)