Dịch vụ công tác xã hội là gì? Người hành nghề công tác xã hội là ai? Người làm dịch vụ công tác xã hội được nhận lương như thế nào? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
(1) Dịch vụ công tác xã hội là gì?
Dịch vụ công tác xã hội là một lĩnh vực quan trọng nhằm hỗ trợ các cá nhân, nhóm, gia đình và cộng đồng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội. Theo khoản 3 Điều 3 Nghị định 110/2024/NĐ-CP, dịch vụ này được cung cấp bởi các tổ chức và cá nhân đủ điều kiện, với mục tiêu bảo đảm an sinh xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Theo quy định tại Điều 8 Nghị định 110/2024/NĐ-CP, các dịch vụ công tác xã hội bao gồm:
- Cung cấp các dịch vụ bảo vệ khẩn cấp.
- Cung cấp các dịch vụ chăm sóc, can thiệp, phục hồi và hỗ trợ phát triển.
- Cung cấp các dịch vụ về giáo dục xã hội và nâng cao năng lực.
- Cung cấp các dịch vụ phòng ngừa đối tượng rơi vào hoàn cảnh khó khăn, tình trạng xâm hại, lạm dụng; bạo lực học đường, bạo lực giới và gia đình; ngược đãi và bóc lột lao động.
- Thực hiện các hoạt động cung cấp dịch vụ công tác xã hội trong lĩnh vực y tế, giáo dục, tư pháp, tòa án, phúc lợi xã hội, bình đẳng giới, bảo vệ trẻ em, chăm sóc người cao tuổi và người khuyết tật, giảm nghèo, phòng, chống ma túy, phát triển cộng đồng, công tác xã hội với người lao động và lĩnh vực khác theo quy định của pháp luật.
- Quản lý trường hợp đối tượng sử dụng dịch vụ công tác xã hội tại cơ sở và ở cộng đồng.
- Hỗ trợ phát triển cộng đồng.
- Hỗ trợ đối tượng đủ điều kiện ra khỏi cơ sở trợ giúp xã hội, cơ sở giam giữ, cơ sở cai nghiện, cơ sở y tế trở về với gia đình, hòa nhập cộng đồng, ổn định cuộc sống.
- Tổ chức vận động nguồn lực thực hiện hoạt động công tác xã hội
Có thể thấy, dịch vụ công tác xã hội không chỉ là một hoạt động hỗ trợ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một xã hội công bằng và bình đẳng. Các dịch vụ này giúp phòng ngừa và can thiệp kịp thời vào các vấn đề xã hội, từ đó góp phần nâng cao nhân phẩm và quyền lợi của con người.
Thông qua những dịch vụ này, công tác xã hội không chỉ giúp giải quyết các vấn đề hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của cộng đồng.
(2) Người hành nghề công tác xã hội là ai?
Theo quy định tại Điều 7 Nghị định 110/2024/NĐ-CP, người làm công tác xã hội là người thuộc một trong các trường hợp sau:
- Công chức, viên chức, người lao động làm công tác xã hội trong các cơ quan quản lý nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập.
- Người làm công tác xã hội trong các đơn vị, cơ sở cung cấp dịch vụ công tác xã hội ở các lĩnh vực xã hội, y tế, giáo dục, tư pháp, cơ sở giam giữ. trường giáo dưỡng và các lĩnh vực khác theo quy định của pháp luật.
- Người làm công tác xã hội trong các tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức xã hội nghề nghiệp, tổ chức phi chính phủ, hội, hiệp hội, doanh nghiệp và tổ chức khác theo quy định của pháp luật.
- Người làm công tác xã hội độc lập.
Có thể thấy, người làm công tác xã hội bao gồm nhiều đối tượng khác nhau, từ công chức, viên chức đến những người làm việc trong các tổ chức phi chính phủ và cá nhân độc lập. Điều này cho thấy sự đa dạng trong nguồn nhân lực tham gia vào lĩnh vực công tác xã hội, góp phần đảm bảo chất lượng dịch vụ và hiệu quả trong việc hỗ trợ cộng đồng.
Tuy nhiên, để đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả trong công tác xã hội, những người làm nghề này cần phải trải qua quá trình đào tạo bài bản, thực tập và được cấp chứng chỉ hành nghề.
Điều này không chỉ giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng của người làm dịch vụ công tác xã hội mà còn bảo vệ quyền lợi của đối tượng thụ hưởng dịch vụ, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho những người cần hỗ trợ. Sự chuyên nghiệp trong công tác xã hội là yếu tố quan trọng để xây dựng một xã hội công bằng và phát triển bền vững.
(3) Người làm dịch vụ công tác xã hội được nhận lương như thế nào?
Người làm dịch vụ công tác xã hội có quyền làm việc độc lập hoặc làm việc tại các cơ sở có cung cấp dịch vụ công tác xã hội. Theo quy định tại khoản 4 Điều 21 Nghị định 110/2024/NĐ-CP, chế độ thù lao, tiền lương cho người hành nghề công tác xã hội được quy định rõ ràng, cụ thể:
- Người hành nghề công tác xã hội độc lập được hưởng thù lao theo hợp đồng thoả thuận. Tiền thù lao được thỏa thuận tại hợp đồng thỏa thuận ký kết với đối tượng theo nguyên tắc tính đúng, tính đủ trên cơ sở các yếu tố, gồm:
+ Nội dung, tính chất của dịch vụ công tác xã hội;
+ Thời gian và công sức mà người hành nghề công tác xã hội sử dụng để thực hiện dịch vụ công tác xã hội; kinh nghiệm và uy tín của người hành nghề;
+ Các chi phí tàu xe đi lại, lưu trú và các chi phí hợp lý khác cho việc thực hiện cung cấp dịch vụ công tác xã hội.
- Người hành nghề công tác xã hội làm việc tại các cơ sở có cung cấp dịch vụ công tác xã hội thì được hưởng chế độ tiền lương, phụ cấp, thù lao, tiền thưởng thu nhập tăng thêm (nếu có) theo quy định của pháp luật.
Việc cho phép người làm dịch vụ công tác xã hội có thể hoạt động độc lập hoặc làm việc tại các cơ sở cung cấp dịch vụ công tác xã hội và quy định chi tiết chế độ thù lao, tiền lương của họ đã tạo ra sự linh hoạt và đa dạng trong cách thức thực hiện công việc này.
Điều này không chỉ tạo động lực cho người làm công tác xã hội mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ, giúp họ cống hiến hiệu quả hơn cho cộng đồng. Sự minh bạch và công bằng trong chế độ đãi ngộ là yếu tố quan trọng để khuyến khích phát triển nghề công tác xã hội tại Việt Nam.
Nghị định 110/2024/NĐ-CP có hiệu lực từ ngày 15/10/2024.