Hiệp định:
Chương:
Nội dung cần tìm:
Tìm thấy 24.625 kết quả
STT Mã hàng Mô tả hàng hóa Thuế Suất (%)
2018 2019 2020 2021 2022

Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - ASEAN

961 0901 90 20 - - Các chất thay thế có chứa cà phê 0 0 0 0 0
962 0902 Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu. 0 0 0 0 0
963 0902 10 - Chè xanh (chưa ủ men) đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3 kg: 0 0 0 0 0
964 0902 10 10 - - Lá chè 0 0 0 0 0
965 0902 10 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
966 0902 20 - Chè xanh khác (chưa ủ men): 0 0 0 0 0
967 0902 20 10 - - Lá chè 0 0 0 0 0
968 0902 20 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
969 0902 30 - Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3kg: 0 0 0 0 0
970 0902 30 10 - - Lá chè 0 0 0 0 0
971 0902 30 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
972 0902 40 - Chè đen khác (đã ủ men) và chè khác đã ủ men một phần: 0 0 0 0 0
973 0902 40 10 - - Lá chè 0 0 0 0 0
974 0902 40 90 - - Loại khác 0 0 0 0 0
975 0903 00 00 Chè Paragoay (Maté). 0 0 0 0 0
976 0904 - Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta : 0 0 0 0 0
977 0904 11 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền: 0 0 0 0 0
978 0904 11 10 - - - Trắng 0 0 0 0 0
979 0904 11 20 - - - Đen 0 0 0 0 0
980 0904 11 90 - - - Loại khác 0 0 0 0 0
1.232 Trang «<47484950515253>»